TỪ VỰNG CỬA HÀNG BÁN HOA QUẢ

Thumbnail

Giới thiệu

Bạn muốn học tiếng Trung và mở rộng vốn từ vựng của mình? Đừng lo, bởi vì chúng tôi đã sẵn sàng giúp bạn! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Trung về các loại hoa quả thường gặp. Với danh sách này, bạn sẽ có thể dễ dàng nhớ và sử dụng các từ vựng khi bạn đang mua sắm hoặc giao tiếp với người bản ngữ tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung tên các loại hoa quả

Táo tây – 苹果 (píngguǒ)

Mỗi loại hoa quả đều có tên gọi tiếng Trung riêng của nó. Ví dụ, táo tây được gọi là “苹果” (píngguǒ) trong tiếng Trung. Bạn có thể nhớ từ này bằng cách liên tưởng đến hình dáng và màu sắc của quả táo.

Hạt táo – 苹果核 (píngguǒ hé)

Hạt táo trong tiếng Trung được gọi là “苹果核” (píngguǒ hé). Đây là một từ vựng quan trọng để bạn có thể mô tả cách tách hạt táo ra khỏi trái.

Vỏ táo – 苹果皮 (píngguǒ pí)

Nếu bạn muốn nói về vỏ táo trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng từ “苹果皮” (píngguǒ pí). Đây là một từ vựng hữu ích khi bạn cần miêu tả màu sắc hay kết cấu của vỏ trái táo.

Nước táo – 苹果汁 (píngguǒ zhī)

Bạn có thể sử dụng từ “苹果汁” (píngguǒ zhī) để nói về nước táo trong tiếng Trung. Đây là một từ vựng cần thiết khi bạn đang tìm kiếm nước ép táo hoặc các sản phẩm có chứa nước táo.

Lê táo – 苹果梨 (píngguǒ lí)

Lê táo được gọi là “苹果梨” (píngguǒ lí) trong tiếng Trung. Đây là một từ vựng quan trọng khi bạn muốn mua và nhắc đến loại quả này.

Ảnh: Hoa quả
Caption: Một số loại hoa quả phổ biến

Với danh sách từ vựng trên đây, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng các từ vựng tiếng Trung liên quan đến hoa quả. Hãy thực hành sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn để nhanh chóng trở thành một chuyên gia về từ vựng tiếng Trung!