Đơn vị đo áp suất: Hiểu rõ về các đơn vị đo áp suất

Áp suất là một khái niệm quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong thị trường, đặc biệt là với các cảm biến áp suất và đồng hồ đo áp suất. Để hiểu rõ hơn về các đơn vị đo áp suất, chúng ta hãy cùng khám phá qua bài viết này.

1. Đơn vị đo áp suất là gì?

Áp suất, còn được gọi là Pressure (P) hay p, là lực tác động lên một đơn vị diện tích vuông góc với bề mặt của vật thể. Đơn giản, áp suất được hình thành do lực tác động lên diện tích và tạo ra một góc vuông.

Trong một bề mặt diện tích nhất định của vật, áp suất được biểu thị bằng một giá trị áp suất và mô tả lực tác động. Các đơn vị đo áp suất tiêu biểu bao gồm Bar, mbar, Psi, Mpa, KPa, Pa, và có thể chuyển đổi như nhau. Điều này cũng áp dụng cho các khu vực khác nhau trên thế giới.

Đơn vị đo áp suất
Hình ảnh minh họa

2. Tại sao đơn vị đo áp suất xuất hiện ở nhiều khu vực?

Chúng ta thường thấy rất nhiều loại đơn vị đo áp suất như Bar, mbar, Psi, Mpa, KPa, Pa. Vậy tại sao lại có nhiều loại đơn vị như vậy?

Quy định về đo lường áp suất khác nhau theo từng quốc gia. Các khu vực lớn trên thế giới đã tạo ra các đơn vị áp suất tiêu chuẩn, bao gồm Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á. Mỗi khu vực có những quốc gia đại diện trong việc tạo ra các đơn vị này.

  • Bắc Mỹ: Mỹ được xem là cường quốc đại diện cho đơn vị đo áp suất Psi. Với nền kinh tế mạnh mẽ và các ngành công nghiệp hàng đầu thế giới, Mỹ đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển và thiết lập các đơn vị áp suất tiêu chuẩn.

  • Châu Âu: Châu Âu có các quốc gia và khu vực kinh tế liên kết, như G7 với Anh, Pháp, Đức,… Các quốc gia này cũng có những thành tựu lớn về kinh tế và công nghiệp. Chính vì vậy, các đơn vị áp suất như Bar và mbar thường được sử dụng ở Châu Âu.

  • Châu Á: Nhật Bản và Hàn Quốc là hai quốc gia hàng đầu với nền công nghiệp phát triển. Nhật Bản là thành viên G7 và đã tạo ra những đơn vị đo áp suất như Mpa, KPa và Pa.

Đơn vị đo áp suất ở nhiều khu vực
Hình ảnh minh họa

3. Đơn vị đo Bar

Đơn vị đo áp suất Bar thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là với các máy móc sử dụng áp lực. Vậy Bar là gì?

Bar là một đơn vị đo áp suất được công nhận hợp pháp ở các quốc gia Châu Âu, không thuộc hệ đo lường quốc tế, và được giới thiệu bởi ngành khí tượng học Na Uy. 1 Bar tương đương với 100,000 Pa, và áp suất khí quyển trung bình trên mặt nước biển thường cao hơn một chút so với giá trị này. Bar và kg/cm2 là hai đơn vị tương đương, 1 Bar = 1.02 kg/cm2.

Cách chuyển đổi đơn vị Bar:

  • Quy đổi theo áp suất:
    • 1 bar = 1.02 at (cân không gian kỹ thuật)
    • 1 bar = 0.99 atm (cân không gian vật lý)
  • Quy đổi đơn vị Bar và PSI (hệ thống cân đo lường):
    • 1 bar = 0.0145 Ksi (kilopound lực/inch vuông)
    • 1 bar = 14.5 Psi (pound lực/inch vuông)
    • 1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
  • Quy đổi theo “thủy ngân”:
    • 1 bar = 750 Torr
    • 1 bar = 75cmHg
    • 1 bar = 29.5 inHg
    • 1 bar = 750mmHg
  • Quy đổi theo hệ mét:
    • 1 bar = 0.1 Mpa (megapascal)
    • 1 bar = 1.02 kgf/cm2
    • 1 bar = 100 kPa (kilopascal)
    • 1 bar = 1000 hPa (hectopascal)
    • 1 bar = 1000 mbar (milibar)
    • 1 bar = 100000 Pa (pascal)
  • Quy đổi theo “cột nước”:
    • 1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
    • 1 bar = 401.5 inch nước (inH2O)
    • 1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)

Đơn vị đo Bar
Hình ảnh minh họa

4. Đơn vị đo PSI

PSI là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi tại Mỹ, là đơn vị áp suất tương ứng với lực tác động lên inch vuông hoặc pound. Hãy tìm hiểu thêm về PSI qua phần dưới đây:

PSI thường được sử dụng trong các ứng dụng như đo áp suất của khí (như áp suất khí nén) hoặc chất lỏng (như áp suất thủy lực). Nó cũng được sử dụng để đo độ bền chịu lực kéo, cường độ co dãn và độ cứng của các vật liệu. PSI thể hiện lực tác động lên bình chứa bằng hai chất lỏng tương đối trong việc đo áp suất khí nén và thủy lực.

Cách chuyển đổi đơn vị PSI:

  • 1 Psi = 68.95 mBar
  • 1 Psi = 0.0689 Bar
  • 1 Psi = 0.0681 Atm
  • 1 Psi = 6895 Pa
  • 1 Psi = 6.895 kPa
  • 1 Psi = 0.006895 MPa
  • 1 Psi = 703.8 mmH20
  • 1 Psi = 27.71 in.H20
  • 1 Psi = 51.715 mmHg
  • 1 Psi = 51.715 mmHg

Đơn vị đo PSI
Hình ảnh minh họa

5. Đơn vị đo Mpa – kPa – Pa

Trong ngành công nghiệp hiện nay, áp suất là một biến số quan trọng và được đo lường nhiều nhất trong nghiên cứu và kỹ thuật. Một trong số các đơn vị áp suất phổ biến là Mpa – kPa – Pa, đặc biệt trong khu vực Châu Á.

a. Đơn vị Mpa:

Đơn vị Mpa được sử dụng trong hầu hết các thiết bị đo áp suất khí, áp suất lò hơi, áp suất thủy lực và các đồng hồ áp suất hay cảm biến áp suất. MPa có quan hệ mật thiết với các đơn vị áp suất khác do nằm trong cùng một hệ thống đo lường quốc tế. Đơn vị Mpa được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng, bao gồm nhà máy thép, điện, máy nén khí, áp suất thủy lực,…

Cách chuyển đổi đơn vị Mpa:

Đơn vị đo Mpa
Hình ảnh minh họa

b. Đơn vị kPa:

kPa, hay Kilopascal, là một đơn vị áp suất. Cũng giống như Mpa, kPa được sử dụng rộng rãi ở Châu Á để mô tả áp suất không khí dưới khí quyển, áp suất không khí chênh lệch thấp trong hệ thống thông gió của tòa nhà và được sử dụng trong đồng hồ đo áp suất.

Cách chuyển đổi đơn vị kPa:

  • 1 kPa = 0.14504 psi
  • 1 kPa = 10 mbar
  • 1 kPa = 0.01 bar
  • 1 kPa = 0.00987 atm
  • 1 kPa = 1000 Pa
  • 1 kPa = 1 kPa
  • 1 kPa = 0.001 MPa
  • 1 kPa = 102.07 mmH2O
  • 1 kPa = 4.019 in.H2O
  • 1 kPa = 7.5 mmHg
  • 1 kPa = 0.295 in.Hg
  • 1 kPa = 0.0102 kg/cm²

Đơn vị đo kPa
Hình ảnh minh họa

c. Đơn vị Pa:

Pa, hay Pascal, là đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). Pa thể hiện lực tác động lên một đơn vị diện tích. Pa được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, đặc biệt là trong đồng hồ đo áp suất, cảm biến đo áp suất, máy nén khí,…

Cách chuyển đổi đơn vị Pa:

  • 1 Pa = 0.000145 PSI
  • 1 Pa = 0.01 mBar
  • 1 Pa = 0.00001 Bar
  • 1 Pa = 0.0001 atm
  • 1 Pa = 0.001 kPa
  • 1 Pa = 0.000001 Mpa

Đơn vị đo Pa
Hình ảnh minh họa

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về các đơn vị đo áp suất và cách chuyển đổi giữa chúng. Điều này giúp chúng ta áp dụng và sử dụng các thiết bị đo áp suất một cách hiệu quả trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Ảnh chất liệu tổng hợp: Vimi