Phân độ vỡ gan và phương pháp điều trị hiệu quả

Tổn thương gan có thể gây ra khối máu tụ nhỏ hoặc vết rách lớn sâu vào mô gan, gây mất máu nghiêm trọng. Điều này đòi hỏi việc phân độ và xử lý kịp thời là rất quan trọng và khẩn cấp.

Triệu chứng gan bị vỡ

Vỡ gan là một tổn thương có thể đe dọa tính mạng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và mất máu. Chảy máu do chấn thương gan có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, có thể gây sốc và tử vong.

Các bác sĩ sẽ phân độ vỡ gan như thế nào? 1
Nhiều bệnh lý có thể gây vỡ gan tự phát

Các dấu hiệu cho thấy bệnh nhân vỡ gan bao gồm:

  • Nhịp thở nhanh.
  • Nhịp tim tăng.
  • Da lạnh hoặc xanh.
  • Đổ mồ hôi.
  • Lú lẫn.

Người bị vỡ gan cũng thường cảm thấy đau và nhức ở vùng bụng, kéo dài đến vai. Ngoài ra, buồn nôn, nôn và sưng bụng cũng là một số triệu chứng khác của vỡ gan.

Yếu tố nguy cơ vỡ gan

Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ vỡ gan:

  • Thai kỳ: Vỡ gan là một biến chứng của tiền sản giật.
  • U máu gan: U mạch máu gan là một loại u gan phổ biến, có thể gây vỡ và tử vong.
  • Áp xe gan: Áp xe gan vỡ tự phát hiếm khi xảy ra nhưng rất nguy hiểm.
  • U nang gan: Vỡ u nang gan là hiện tượng không thường xuyên nhưng có thể gây tử vong.

Phân độ vỡ gan và phương pháp điều trị hiệu quả 2
Vỡ gan hiếm khi xảy ra khi mang thai tuy nhiên đó là một biến chứng của tiền sản giật

Phân độ vỡ gan

Khi chẩn đoán tổn thương gan, cần kiểm tra cẩn thận bằng chụp X-quang, CT hoặc xét nghiệm máu để tìm hiểu mức độ tổn thương gan. Vỡ gan được chia thành 5 mức độ:

Độ I:

  • Khối máu tụ: Dưới bao, <10% diện tích bề mặt.
  • Vết rách: Rách bao xơ, độ sâu nhu mô <1 cm.

Độ II:

  • Khối máu tụ: Dưới bao, 10-50% diện tích bề mặt.
  • Tụ máu: Đường kính trong nhu mô <10 cm.
  • Vết rách: Vết rách bao da sâu 1-3 cm, chiều dài <10 cm.

Độ III:

  • Khối máu tụ: Dưới bao, >50% diện tích bề mặt, tụ máu dưới bao hoặc nhu mô bị vỡ.
  • Tụ máu: Trong nhu mô >10 cm.
  • Vết rách: Vết rách bao > 3 cm độ sâu nhu mô.
  • Tổn thương mạch máu với tình trạng chảy máu đang diễn ra trong nhu mô gan.

Độ IV:

  • Rách: Tổn thương nhu mô gan chiếm 25-75% thùy gan hoặc 1-3 đoạn Couinaud.
  • Tổn thương mạch máu với tình trạng chảy máu đang xâm nhập nhu từ mô gan vào phúc mạc.

Độ V:

  • Rách: Tổn thương nhu mô gan > 75% thùy gan.
  • Mạch máu: Tổn thương tĩnh mạch cạnh gan.

Các bác sĩ sẽ phân độ vỡ gan như thế nào? 2
Có thể chia thành 5 phân độ vỡ gan

Phương pháp điều trị vỡ gan

Trong một số trường hợp, chấn thương gan có thể tự lành mà không cần điều trị. Tuy nhiên, điều trị vỡ gan có thể phức tạp. Thông thường, bệnh nhân bị vỡ gan sẽ được theo dõi chặt chẽ để kiểm soát chảy máu.

Nếu chảy máu do vỡ gan không ngừng, nhanh hoặc trầm trọng hơn, có thể cần truyền máu. Ngoài việc truyền máu, các bác sĩ cũng có thể cố gắng cầm máu cho các mạch máu bằng cách chích vào gan các chất như keo fibrin để bịt kín các mạch máu. Thủ thuật Pringle là một phương pháp kiểm soát chảy máu trong trường hợp vỡ gan, thủ thuật này sử dụng một kẹp mềm để cầm máu và sau đó mở rộng đường rách gan để tìm các mạch máu và nhánh mật đứt, khâu cột cầm máu lại.

Nếu các phương pháp khác không hiệu quả hoặc nếu mất máu nghiêm trọng, người bệnh thường phải phẫu thuật để cầm máu. Những ca phẫu thuật này có thể liên quan đến việc cắt bỏ một phần gan hoặc ghép gan.

Các bác sĩ sẽ phân độ vỡ gan như thế nào? 3
Người bị vỡ gan có thể phải làm phẫu thuật

Tóm lại, chấn thương gan là một tình trạng có thể đe dọa tính mạng. Việc chẩn đoán và phân độ vỡ gan là rất quan trọng. Nếu bạn có dấu hiệu của vỡ gan sau một cú ngã hoặc chấn thương, hãy đến bệnh viện gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời.