Tên tiếng Anh của bạn là gì?

Có lúc nào bạn tự hỏi, tên họ của những người giao tiếp với bạn bằng tiếng Anh có ý nghĩa là gì chưa? Thông thường, bạn chỉ xem tên và họ như là danh từ riêng, ít khi để ý tới ý nghĩa đằng sau. Nhưng thực ra, mỗi tên và họ trong tiếng Anh đều có nghĩa riêng, đặc trưng cho dòng họ đó.

Bạn muốn tìm một tên tiếng Anh phù hợp với các tiêu chí mà bạn đặt ra, như phù hợp với ngày tháng năm sinh của bạn, tên tiếng Anh được dịch từ tiếng Việt, đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ý nghĩa, hay một tên nick Instagram ngắn gọn bằng tiếng Anh? VnDoc.com chắc chắn sẽ đáp ứng được tất cả những nhu cầu này của bạn!!! Hãy cùng VnDoc tham khảo tài liệu dưới đây ngay thôi nào!!!

I. Họ và tên tiếng Anh của bạn là gì theo ngày tháng năm sinh?

Ngoài việc tìm hiểu về các dòng họ và tên trong tiếng Anh, chúng ta còn có thể khám phá tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh của chúng ta. Cách viết tên tiếng Anh sẽ là Tên – Tên đệm – Họ.

Đầu tiên là họ của bạn, họ sẽ được tính là số cuối năm sinh. Tiếp theo là tên đệm của bạn, tên đệm sẽ được tính là tháng sinh. Cuối cùng là tên của bạn, tên sẽ được tính là ngày sinh.

1. Họ của bạn:

  1. William
  2. Collins
  3. Howard
  4. Filbert
  5. Norwood

2. Tên đệm của bạn:

Nam:
  1. Audrey
  2. Bruce
  3. Matthew
  4. Nicholas
  5. Benjamin
Nữ:
  1. Daisy
  2. Hillary
  3. Rachel
  4. Lilly
  5. Nicole

3. Tên của bạn:

Nam:
  1. Albert
  2. Brian
  3. Cedric
  4. James
  5. Shane
Nữ:
  1. Ashley
  2. Susan
  3. Katherine
  4. Emily
  5. Elena

II. Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt

Để chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn, bạn có thể tìm các từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có cùng ý nghĩa với tên của bạn, và sử dụng chúng làm tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name). Ví dụ, bạn có thể tìm thấy từ tiếng Anh tương đương với tên Vân Anh là “Agnes”, tương đương với tên Sơn Anh là “Augustus”, và tương đương với tên Mai Anh là “Heulwen”. Hãy cùng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh cùng VnDoc.com ngay thôi nào!

  • An: Ingrid
  • Vân Anh: Agnes
  • Sơn Anh: Augustus
  • Mai Anh: Heulwen
  • Bảo Anh: Eudora
  • Bảo: Eugen
  • Bình: Aurora
  • Cúc: Daisy
  • Cường: Roderick
  • Châu: Adele
  • Danh: Orborne
  • Dũng: Maynard
  • Dung: Elfleda
  • Duyên: Dulcie
  • Dương: Griselda
  • Duy: Phelan
  • Đại: Magnus
  • Đức: Finn
  • Điệp: Doris
  • Giang: Ciara
  • Gia: Boniface
  • Hân: Edna
  • Hạnh: Zelda
  • Hoa: Flower
  • Huy: Augustus
  • Hải: Mortimer
  • Hiền: Glenda
  • Huyền: Heulwen
  • Hương: Glenda
  • Hồng: Charmaine
  • Khánh: Elysia
  • Khôi: Bellamy
  • Khoa: Jocelyn
  • Kiên: Devlin
  • Linh: Jocasta
  • Lan: Grainne
  • Ly: Lyly
  • Mạnh: Harding
  • Minh: Jethro
  • Mai: Jezebel
  • My: Amabel
  • Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy
  • Ngọc: Coral/Pearl
  • Nga: Gladys
  • Ngân: Griselda
  • Nam: Bevis
  • Nhiên: Calantha
  • Nhi: Almira
  • Ánh Nguyệt: Selina
  • Mỹ Nhân: Isolde
  • Oanh: Alula
  • Phong: Anatole
  • Phú: Otis
  • Quỳnh: Epiphyllum
  • Quốc: Basil
  • Quân: Gideon
  • Quang: Clitus
  • Quyền: Baldric
  • Sơn: Nolan
  • Thoa: Anthea
  • Trang: Agness
  • Thành: Phelim
  • Thư: Bertha
  • Thủy: Hypatia
  • Tú: Stella
  • Thảo: Agnes
  • Thương: Elfleda
  • Tuyết: Fiona/Eirlys
  • Tuyền: Anatole
  • Trung: Sherwin
  • Trinh: Virginia
  • Trâm: Bertha
  • Tiến: Hubert
  • Tiên: Isolde
  • Trúc: Erica
  • Tài: Ralph
  • Võ: Damian
  • Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
  • Việt: Baron
  • Vân: Cosima
  • Yến: Jena

III. Cách đặt tên của mình trong tiếng Anh theo tính cách

Bên cạnh việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh dựa theo ý nghĩa của tên, việc lấy tên của mình trong tiếng Anh dựa theo tính cách của bản thân cũng rất đáng để xem xét để chọn ra một cái tên tiếng Anh phù hợp với cách của mình. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh hay nhất dựa trên những tính cách điển hình nhất, mời bạn đọc tham khảo!

Tên nữ

  • Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Alan: Sự hòa hợp
  • Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
  • Asher: Người được bạn phước
  • Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
  • Benedict: Được ban phước
  • Hilary: Vui vẻ
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • Irene: Hòa bình
  • David: Người yêu dấu
  • Gwen: Được ban phước
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn
  • Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
  • Vivian: Hoạt bát
  • Edward: Người giám hộ của cải
  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
  • Louisa: Chiến binh nổi tiếng
  • Paul: Bé nhỏ
  • Sarah: Công chúa, tiểu thư
  • Victor: Chiến thắng
  • Shophie: Sự thông thái
  • Albert: Cao quý, sáng dạ
  • Matilda: Donald: Người trị vì thế giới
  • Bridget: Siêu phàm
  • Frederick: Người tị vì hòa bình
  • Andrea: Dũng cảm
  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Valerie: Mạnh mẽ
  • Henry: Người cai trị đất nước
  • Adelaide: Harry: Người cai trị đất nước
  • Alice: Cao quý
  • Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Bertha: Thông thái, nổi tiếng
  • Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng
  • Clara: Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng
  • Robert: Người nổi danh sáng dạ
  • Freya: Tiểu thư
  • Stephen: Vương miện
  • Gloria: Vinh quang
  • Titus: Danh giá
  • Martha: Quý cô, tiểu thư
  • Edward: Người giám hộ của cải
  • Clarissa: Người bảo vệ
  • Kenneth: Đẹp trai
  • Lionel: Chú sư tử con
  • Lovell: Chú sói con
  • Weldon: Người giám hộ của đảo
  • Ailward: Theo cách của hiệu trưởng
  • Warwick: Người bảo vệ hạt giống
  • Warrick: Người bảo vệ hạt giống
  • Daxton: Người giám hộ của hòn đảo
  • Diablo: Quỷ
  • Bael: Điều quỷ
  • Aglaia: Sự sáng sủa
  • Archibald: Thật sự quả cảm
  • Adelaide: Người quản lý của nơi sở trường
  • Alan: Nơi sở trường
  • Atticus: Dùng đá để giết
  • Adelaide: Người quản lý của một quốc gia

Tên nam

  • Adonis: Chúa tể
  • Alger: Cây thương của người elf
  • Alva: Có vị thế, tầm quan trọng
  • Alvar: Chiến binh tộc elf
  • Amory: Người cai trị
  • Archibald: Thật sự quả cảm
  • Athelstan: Mạnh mẽ, cao thượng
  • Aubrey: Kẻ trị vì tộc elf
  • Augustus: Vĩ đại, lộng lẫy
  • Aylmer: Nổi tiếng, cao thượng
  • Baldric: Lãnh đạo táo bạo
  • Barrett: Người lãnh đạo loài gấu
  • David: Người yêu hòa bình
  • Edward: Người yêu hòa bình
  • Lucas: Người đem lại ánh sáng
  • Leo: Người mạnh mẽ, dũng cảm
  • Maximilian: Người vĩ đại
  • Mateo: Người biết sớm
  • Nolan: Người nổi tiếng
  • Orborne: Người nổi tiếng
  • Otis: Người giàu có
  • Ryan: Người khôn ngoan
  • Jackson: Người thợ chế tạo
  • Julian: Người biết mùa
  • Zachary: Người theo chúa

II. Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt

Để chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn, bạn có thể tìm các từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có cùng ý nghĩa với tên của bạn, và sử dụng chúng làm tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name). Ví dụ, bạn có thể tìm thấy từ tiếng Anh tương đương với tên Vân Anh là “Agnes”, tương đương với tên Sơn Anh là “Augustus”, và tương đương với tên Mai Anh là “Heulwen”. Hãy cùng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh cùng VnDoc.com ngay thôi nào!