Bộ từ vựng tiếng Hàn về gia đình: Tất cả những gì bạn cần biết

Thumbnail

Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, một trong những chủ đề thường được đề cập đến là gia đình. Học cách giới thiệu về gia đình là một phần quan trọng của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Vậy nên, nếu bạn đang học tiếng Hàn, hãy chắc chắn rằng bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình và các mẫu câu quen thuộc.

Tiếng Hàn chủ đề gia đình

Các từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn khá phức tạp, tương tự như cách giới thiệu những mối quan hệ trong gia đình ở Việt Nam. Ví dụ, trong tiếng Anh, cả anh chị em ruột và em đều được gọi là “anh” và “chị”. Nhưng trong tiếng Hàn, có những từ khác nhau tùy thuộc vào việc họ lớn hơn hay nhỏ hơn, đã kết hôn hay chưa kết hôn.

Không chỉ vậy, cách gọi thành viên trong gia đình còn phụ thuộc vào việc người đó là gia đình bên trong hay bên ngoài. Nhưng đừng lo lắng, không quá khó bởi các từ chỉ mối quan hệ trong gia đình của người Á Đông hầu hết là giống nhau.

Để bắt đầu, dưới đây là một danh sách nhanh gồm những từ “hạt nhân” nhất trong bộ từ vựng tiếng Hàn về gia đình:

Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình có phiên âm:

  • Gia đình: 가족 (gajok)
  • Bố (gọi thân mật): 아빠 (appa)
  • Bố: 아버지 (abeoji)
  • Mẹ (gọi thân mật): 엄마 (eomma)
  • Mẹ: 어머니 (eomeoni)
  • Bố mẹ: 부모님 (bumonim)
  • Anh trai (cách gọi dành cho em gái): 오빠 (oppa)
  • Chị gái (cách gọi dành cho em gái): 언니 (eonni)
  • Anh trai (cách gọi dành cho em trai): 형 (hyeong)
  • Chị gái (cách gọi dành cho em trai): 누나 (nuna)
  • Em trai: 남동생 (namdongsaeng)
  • Em gái: 여동생 (yeodongsaeng)
  • Bà: 할머님 (halmeonim)
  • Ông: 할아버님 (harabeonim)

“Gia đình” trong tiếng Hàn

Từ “gia đình” trong tiếng Hàn là 가족 (gajok).

Trong cuộc trò chuyện giới thiệu về bản thân, bạn thường sẽ được hỏi những câu như “Gia đình bạn có bao nhiêu người?” – 가족이 몇 명 입니까? (gajok-i myeot myeong-imnikka). Đây là cách hỏi phổ biến.

Bạn có thể trả lời như sau: “Gia đình tôi gồm bốn người” – 우리 가족은 네 명 입니다 (uri gajok-eun ne myeong-imnida).

Gia đình Hàn Quốc chịu ảnh hưởng của Nho giáo, tương tự như văn hóa Trung Quốc và Nhật Bản. Điều đó có nghĩa là gia đình thường được coi là một đơn vị và hành động cá nhân của mỗi thành viên đại diện cho toàn bộ gia đình.

Chính vì vậy, các thành viên trong gia đình Hàn phải luôn luôn tôn trọng và đại diện cho gia đình. Thể hiện sự tôn trọng và tôn kính của các thành viên lớn tuổi trong gia đình là điều quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc. Do đó, người Hàn Quốc gọi hầu hết các thành viên trong gia đình bằng danh hiệu kính trọng chứ không gọi thẳng tên như người phương Tây.

Vì vậy, giống như cách bạn sử dụng họ Hàn Quốc với kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng, bạn cũng sẽ sử dụng kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng với gia đình của mình.

Ví dụ: trong tiếng Anh, bạn có thể gọi anh trai của mình bằng tên của anh ấy. Nhưng trong tiếng Hàn, bạn sẽ gọi anh ấy là 형 (hyeong hoặc hyung tùy thuộc vào cách viết la tinh) nếu bạn là một chàng trai hoặc 오빠 (oppa) nếu bạn là một cô gái. Đó là danh hiệu của anh ấy – “anh trai” – không phải tên của anh trai bạn.

Cha mẹ trong tiếng Hàn

Trong tiếng Anh, có những cách chính thức và không chính thức để chỉ cha mẹ. Bạn có thể nói “cha” để trang trọng hoặc “bố” để thông thường. Điều này cũng đúng trong tiếng Hàn:

“Bố” bằng tiếng Hàn: 아빠 (appa)
“Cha” trong tiếng Hàn: 아버지 (abeoji)
“Mẹ” trong tiếng Hàn (gọi thân mật): 엄마 (eomma)
“Mẹ” trong tiếng Hàn: 어머니 (eomeoni)
“Cha mẹ” trong tiếng Hàn: 부모님 (bumonim)

Nếu bạn là một tín đồ xem phim Hàn, chắc chắn bạn đã nghe những từ này khá thường xuyên. Mặc dù vậy, bạn sẽ nhận thấy rằng việc gọi bố là 아버지 (abeoji) (thể hiện sự tôn trọng hơn) nhưng gọi mẹ là 엄마 (eomma) phổ biến hơn nhiều.

Tại sao đối với bố phải gọi bằng danh hiệu với sự tôn kính trong khi với mẹ thì có thể gọi theo cách thân mật hơn? Điều này liên quan đến thứ bậc xã hội trong xã hội Hàn Quốc, trong đó cha được coi là chủ gia đình. Trong gia đình người Hàn, con cái có thể gần gũi và giản dị hơn với mẹ, nhưng đối với bố, sự tôn trọng phải được thể hiện nhiều hơn. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào cá nhân và tiêu chuẩn của gia đình.

Anh chị em trong tiếng Hàn

Cách gọi anh chị em trong tiếng Hàn dựa trên tuổi tác và giới tính. Đối với nữ giới, họ sẽ gọi anh chị em của mình bằng các thuật ngữ khác nhau, tùy thuộc vào việc anh chị em của họ lớn hơn hay nhỏ hơn.

Vì vậy, trước tiên, hãy xem cách gọi anh chị em của nữ giới:

  • Anh trai: 오빠 (oppa)
  • Chị gái: 언니 (eonni)

Còn đối với nam giới, họ sẽ gọi anh chị em của mình như sau:

  • Anh trai: 형 (hyeong)
  • Chị gái: 누나 (nuna)

Đối với em trai và em gái, các cách gọi dưới đây được sử dụng chung cho cả hai giới:

  • Em trai: 남동생 (namdongsaeng)
  • Em gái: 여동생 (yeodongsaeng)

Bạn cũng có thể sử dụng 동생 (Dongaeng), có nghĩa là “em gái”.

Và một số từ tiếng Hàn quan trọng hơn mà bạn nên biết:

  • Anh chị em: 형제 자매 (hyeongje jamae)
  • Anh em: 형제 (hyeongje)
  • Chị em: 자매 (jamae)

Tuy nhiên, ngày nay, một số thuật ngữ này còn được người Hàn sử dụng với bạn bè hoặc thậm chí là bạn trai/bạn gái. Ví dụ, các bạn nữ có thể gọi bạn trai của mình là 오빠 (oppa), nghe sẽ dễ thương hơn.

Đối với anh/chị/em đã kết hôn, chúng ta sẽ sử dụng cách gọi khác. Nếu một người là anh chị em ruột của bạn và anh chị em dâu của bạn, bạn có thể chỉ cần gọi họ bằng những cụm từ tương tự như thể họ là gia đình trực hệ. Trên thực tế, anh chị em dâu bây giờ được coi là gia đình trực hệ của người Hàn.

Trong trường hợp gọi theo cách truyền thống, để thể hiện sự trang trọng hơn nhưng cũng kém thân thiết hơn, người Hàn sẽ sử dụng các cách gọi sau đối với anh/em rể hoặc chị/em dâu:

  • Vợ của anh trai: 새언니 (sae-eon-ni)

  • Vợ của anh trai trẻ: 올케 (olke)

  • Chồng của chị gái: 형부 (hyeong-bu)

  • Chồng của em gái trẻ: 제부 (je-bu)

  • Nam giới sẽ sử dụng:

  • Vợ của anh trai: 형수 (hyeong-su)

  • Vợ của anh trai trẻ: 제수씨 (je-su-ssi)

  • Chồng của chị gái: 매형 (mae-hyeong)

  • Chồng của em gái trẻ: 매제 (mae-je)

Ông bà trong tiếng Hàn

Để nói chuyện về hoặc với ông bà của bạn bằng tiếng Hàn, bạn sẽ nói:

  • Ông bà: 조부모님 (jobumonim)
  • Bà: 할머님 (halmeonim)
  • Bà (gọi thân mật): 할머니 (halmeoni)
  • Ông: 할아버님 (harabeonim)
  • Ông (gọi thân mật): 할아버지 (harabeoji)

Vợ chồng và con cái trong tiếng Hàn

Khi nói chuyện với vợ/chồng của mình, người Hàn thường gọi nhau bằng các cách gọi dễ thương. Ví dụ như:

  • Em/anh yêu: 여보 (yeobo)
  • Em/anh yêu (cách gọi khác): 애인 (aein)
  • Cục cưng: 귀요미 (kiyomi)

Và cả 오빠 (oppa) như chúng ta đã đề cập (cách vợ gọi chồng thân mật).

Trong ngữ cảnh khi người Hàn nói chuyện với người khác về vợ/chồng của mình, họ sẽ gọi vợ hoặc chồng của mình bằng chức danh như sau:

  • Chồng: 남편 (napyeon)
  • Vợ: 아내 (anae)

Nếu chưa kết hôn, đây là cách người Hàn nói về người họ đang hẹn hò:

  • Bạn trai: 남자 친구 (namjachingu)
  • Bạn gái: 여자 친구 (yeojachingu)
  • Hôn phu (nam): 약혼자 (yakhonja)
  • Vị hôn thê (nữ): 약혼녀 (yakhonnyeo)

Quan hệ thông gia trong tiếng Hàn

  • Bố chồng: 시아버지 (siabeoji)
  • Bố vợ: 장인 (jang-in)
  • Mẹ chồng: 시어머니 (shieomeoni)
  • Mẹ vợ: 장모님 (jangmonim)

Tuy nhiên, đó chỉ là các thuật ngữ dùng khi người Hàn nói chuyện với người khác về bố mẹ chồng hoặc bố mẹ vợ của họ. Khi người Hàn nói chuyện trực tiếp với bố mẹ vợ/chồng, họ có thể gọi họ là “bố” và “mẹ” – 아버지 (abeoji) và 어머니 (eomeoni).

Gia đình nội và gia đình ngoại trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, nếu sống trong một gia đình đông người, người Hàn sẽ gọi gia đình của mình là 대가족 (daegajok) – đại gia đình.

Cách người Hàn gọi thành viên trong gia đình mở rộng của mình sẽ phụ thuộc vào mối quan hệ của thành viên đó với bố mẹ và với mình.

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến gia đình mở rộng mà bạn nên biết:

Một số từ giống nhau bất kể tổ chức gia đình:

  • Cháu trai: 조카 (joka)
  • Cháu gái: 조카딸 (jokattal)
  • Anh họ: 사촌 (sachon)
  • Cháu trai (cách gọi cháu dành cho ông): 손자 (sonja)
  • Cháu gái (cách gọi cháu dành cho bà): 손녀 (sonnyeo)

Gia đình nhà ngoại:

  • Dì: 이모 (imo)
  • Cậu: 외숙부 (oesukbu)
  • Chồng của dì: 이모부 (imobu)
  • Vợ của cậu: 외숙모 (oesukmo)
  • Gia đình nhà ngoại: 외가 (oega)

Gia đình nhà nội:

  • Chú (chưa lập gia đình): 삼촌 (samchon)
  • Chú (đã kết hôn): 작은 아빠 (jageunappa)
  • Bác (chưa kết hôn hoặc đã kết hôn): 큰 아빠 (keunappa)
  • Cô: 고모 (gomo)
  • Vợ của chú (cô): 작은 엄마 (jageuneomma)
  • Vợ của bác trai: 큰 엄마 (keuneomma)
  • Chồng của bác gái: 고모부 (gomobu)
  • Gia đình nhà nội: 친가 (chinga)

Giờ thì bạn đã có trong tay toàn bộ Bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình. Hãy tự luyện tập đặt câu hoặc viết đoạn văn với những từ bạn vừa học để có thể ghi nhớ lâu hơn nhé.

Chúc bạn học tốt tiếng Hàn!