Bảng giá gạo mới nhất – Kho gạo giá sỉ

gao13

Trên thị trường ngày càng nhiều loại gạo với giá cả khác nhau. Điều này khiến người tiêu dùng cảm thấy khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Chính vì thế, việc có một bảng giá gạo mới nhất, liên tục cập nhật là vô cùng quan trọng. Bằng cách theo dõi bảng giá gạo, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về xu hướng giá cả và có thể chọn lựa loại gạo phù hợp với nhu cầu của mình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng giá gạo mới nhất, giúp bạn có thông tin để lựa chọn gạo chất lượng với giá cả hợp lý.

Bảng giá gạo

Bảng giá các loại gạo

Dưới đây là bảng giá các loại gạo phổ biến trên thị trường:

Nhóm Gạo Đặc Sản

STT TÊN GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ/1KG BAO
1 LÀI MIÊN CAMPUCHIA 1 Dẻo Mềm Thơm 27.000 10 KG
2 LÀI MIÊN CAMPUCHIA 2 Dẻo Mềm Thơm 25.000 10KG, 25KG
3 GẠO VIP Dẻo Mềm Thơm 25.000 10 KG
4 GẠO TỨ QUÝ Dẻo Mềm Thơm 25.000 10KG, 25KG
5 BÔNG LÚA VÀNG Dẻo Mềm Thơm 23.000 5KG
6 ST25 Dẻo Mềm Thơm 35.000 5KG
7 ST24 Dẻo Mềm Thơm 30.000 5KG
8 TÁM THƠM Dẻo Thơm 21.500 5KG
9 NÀNG THƠM CĐ Dẻo Mềm Thơm 20.000 5KG
10 LÀI NHẬT Dẻo Thơm 20.000 10KG
11 TÁM XOAN Dẻo Thơm 23.000 5KG
12 TÁM ĐIỆN BIÊN Dẻo Thơm 23.000 5KG
13 HẠT NGỌC THÁI Dẻo Thơm 25.000 10KG
14 LÀI SỮA THÁI Dẻo Mềm Thơm 21.500 5KG
15 HẠT NGỌC TRỜI Dẻo Thơm 26.000 5KG

Nhóm Gạo Dẻo – Thơm

STT TÊN GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ/1KG BAO
1 ST (Sóc Trăng) Dẻo Mềm Thơm 28.000 50KG
2 BẮC HƯƠNG Dẻo Mềm Thơm 25.000 50KG
3 THƠM LÀI Dẻo Mềm Thơm Nhẹ 17.000 25KG, 50KG
4 THƠM THÁI Dẻo Mềm 17.000 25KG, 50KG
5 HƯƠNG LÀI Dẻo Vừa 17.500 25KG, 50KG
6 THƠM MỸ Dẻo Vừa Mềm Cơm 18.000 25KG, 50KG
7 THƠM NHẬT Dẻo Thơm 18.500 50KG
8 NÀNG HƯƠNG Dẻo Thơm 20.000 50KG
9 TÀI NGUYÊN THƠM Dẻo Thơm 17.500 25KG, 50KG
10 LÀI SỮA Dẻo Thơm 18.000 25KG, 50KG
11 NÀNG HOA MỚI Dẻo Thơm 19.000 25KG, 50KG
12 ĐÀI LOAN SỮA Dẻo Thơm 23.000 25KG, 70KG
13 THƠM LÀI MIÊN Dẻo Mềm 18.000 25KG, 50KG
14 JAPONICA Dẻo Nhiều 25.000 50KG
15 JASMINE Dẻo Vừa 18.000 50KG
16 HOA SỮA MỚI Dẻo Thơm 20.000 50KG
17 ĐÀI LOAN Dẻo Mềm Thơm 18.000 25KG, 50KG
18 5451 Dẻo Mềm 16.500 50KG
19 LÀI BÚN Dẻo Thơm Ngon Cơm 25.000 50KG
20 LÀI MIÊN Dẻo Ngọt 25.000 25KG, 50KG
21 THƠM THÁI XK Dẻo Thơm 18.500 50KG
22 TÁM HẢI HẬU Dẻo Thơm 19.500 50KG
23 TÁM ĐIỆN BIÊN Dẻo Thơm 23.000 50KG
24 HƯƠNG LÀI SỮA Dẻo Thơm Mềm Cơm 25.000 50KG

Nhóm Gạo Nở – Xốp Mềm

STT TÊN GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ/1KG BAO
1 HÀM CHÂU Xốp Nở Tơi Cơm 17.500 50KG
2 TÀI NGUYÊN CĐ Xốp Thơm Mềm 19.500 25KG, 50KG
3 NÀNG THƠM CĐ Thơm Mềm Cơm 20.000 25KG, 50KG
4 SA RI Nở Mềm 17.000 25KG, 50KG
5 LỨT HUYẾT RỒNG Xốp Mềm 23.000 50KG
6 BỤI SỮA Xốp Nở 16.000 25KG, 50KG
7 504 CŨ Xốp Nở Tơi Cơm 16.500 50KG
8 64 THƠM DỨA Xốp Mềm 16.500 25KG, 50KG
9 NỞ 404 Xốp Nở 15.000 25KG, 50KG
10 THƠM THÁI XỐP Xốp Mềm 17.000 25KG, 50KG
11 HÀM CHÂU SIÊU CŨ Xốp Nở Tơi Cơm 17.500 25KG, 50KG
12 504 Xốp Nở 16.000 50KG
13 MÓNG CHIM Xốp Mềm Thơm 19.000 50KG
14 SA MƠ CŨ Nở Mềm 17.500 50KG

Gạo Tấm

STT TÊN GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ/1KG BAO
1 TẤM THƠM MỚI Dẻo Thơm 15.000 50KG
2 TẤM TÀI NGUYÊN Xốp Nở Mềm 16.000 50KG
3 TẤM SỮA Dẻo Thơm 14.500 50KG
4 TẤM NẾP Dẻo Thơm 16.000 50KG

Gạo Nếp

STT TÊN GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ/1KG BAO
1 NẾP CÁI HOA VÀNG Dẻo Thơm 30.000 60KG
2 NẾP BẮC Dẻo Thơm 25.000 60KG
3 NẾP SÁP LONG AN Dẻo Thơm 17.500 50KG
4 NẾP CHÙM Dẻo Thơm 16.500 50KG
5 NẾP LÁ Dẻo Thơm 16.000 50KG
6 NẾP NHUNG Dẻo Thơm 35.000 50KG
7 NẾP NGHỖNG Dẻo Thơm 18.500 50KG

Kết luận

Qua việc theo dõi bảng giá gạo, bạn có thể biết giá cả và tìm hiểu về các loại gạo hiện có trên thị trường. Điều này giúp bạn lựa chọn loại gạo phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của mình. Hãy cập nhật bảng giá gạo mới nhất hôm nay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!

Cung cấp gạo ngon theo yêu cầu

Trân trọng giới thiệu, Công ty TNHH TM ĐT XNK Khánh Hồng sẽ cung cấp gạo ngon theo yêu cầu của quý khách hàng.

Tags:

  • Bảng giá gạo
  • Công ty TNHH TM ĐT XNK Khánh Hồng