Hỏi Về Chiều Cao Bằng Tiếng Anh

Thumbnail

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hỏi về chiều cao bằng tiếng Anh. Hãy cùng tôi khám phá nhé.

Các Tính Từ Dùng Để Hỏi Về Chiều Cao Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ ngữ bạn có thể sử dụng để miêu tả chiều cao:

  • Cao (Tall)
  • Khá cao; cao đồng dỏng (Tallish)
  • Thấp; lùn (Short)
  • Khá thấp; khá lùn (Shortish)
  • Cao vừa phải (Medium height)
  • Cao (tính từ) (High)
  • Chiều cao (danh từ) (Height)
  • Mảnh khảnh (Slender)
  • Cao và gầy (Is tall and lean)
  • Gầy; mảnh khảnh (Slim)
  • Vừa vặn (Fit)
  • Chiều cao trung bình (Average height)

Cách Hỏi Về Chiều Cao Bằng Tiếng Anh

Hỏi về chiều cao

Hỏi: “How tall + BE (am / is / are) + S?”

Trả lời: “S + BE (am / is / are) + number + meter / centimeters + (tall).”

Ví dụ: “How tall are you?” (Bạn cao bao nhiêu?)
=> “I’m a meter and 80 centimeters tall.” (Tôi cao 1 mét 80 centimét)

Hỏi: “What + BE (is) + … height?”

Trả lời: “… height + BE (is) + number + meter / centimeters.”

Ví dụ: “What’s your height?” (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)
=> “I don’t remember exactly. Maybe about 1.62 meters.” (Tôi không nhớ chính xác. Có thể khoảng 1 mét 62)

Hỏi về cân nặng

Hỏi: “How heavy + BE (am / is / are) + S?”
Trả lời: “S + BE (am / is / are) + number + kilograms.”

Ví dụ: “How much do you weigh?” (Bạn nặng bao nhiêu vậy?)
=> “I weigh 60 kg.” (Tôi nặng 60 kg)

Hỏi: “What + BE (is) + … weight?”

Trả lời: “… weight + is + number + kilograms.”

Ví dụ: “What is his/her weight?” (Anh ấy/ Cô ấy nặng bao nhiêu?)
=> “He/She weighs about 80 kg.” (Anh ấy/Cô ấy nặng khoảng 80 kg)

So Sánh Chiều Cao Trong Tiếng Anh

Để so sánh chiều cao trong tiếng Anh, chúng ta có hai cấu trúc như sau:

  • “S1 + to be + taller + S2 + to be” (S1 cao hơn S2)
    Ví dụ: “She is taller than he is.” (Cô ấy cao hơn anh ấy)

  • “S1 + to be + higher + than + S2 + (to be)” (S1 cao hơn S2)
    Ví dụ: “This ladder is higher than that ladder is.” (Cái thang này cao hơn cái thang kia)

  • “S1 + to be + not + as + tall/high + as + S2 + to be” (S1 không cao/bằng bằng S2)
    Ví dụ: “You are not as tall as my brother.” (Bạn không cao bằng anh trai tôi)

  • “S1 + to be + as + tall + as + S2 + to be” (S1 bằng bằng S2)
    Ví dụ: “She is as tall as I am.” (Cô ấy cao bằng tôi)

  • “S1 + to be + the same height + as + S2 + to be” (S1 bằng bằng S2)
    Ví dụ: “John is the same height as his brother is.” (John cao bằng anh trai)

Đoạn Hội Thoại Mẫu Hỏi Về Chiều Cao Bằng Tiếng Anh

Phương Anh: Chào bạn!
Nam: Chào. Rất vui được gặp bạn.
Phương Anh: Mình cũng vậy. Bạn tên là gì?
Nam: Mình là Nam. Còn bạn?
Nam: Bạn cao quá. Bạn cao bao nhiêu?
Phương Anh: Mình cao 1m7.
Nam: Oh, cao thật. Mình cao 1m6.
Phương Anh: Bạn nặng bao nhiêu?
Nam: Mình nặng 50 kg.

Lời Kết

Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cách hỏi về chiều cao bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.