Giới thiệu các loại gia vị cơ bản tại Nhật Bản

Cũng giống như Việt Nam, Nhật Bản cũng có rất nhiều loại gia vị thú vị. Với người Việt, gia vị cơ bản là nước mắm, trong khi ở Nhật Bản, shoyu (醤油) là loại gia vị không thể thiếu. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng hầu hết các loại gia vị Nhật Bản để nấu các món ăn Việt Nam khi sống tại Nhật. Dưới đây là các loại gia vị cơ bản Nhật Bản có thể mua được tại đại siêu thị Nhật Bản, cũng như các gia vị Việt Nam có sẵn tại các siêu thị lớn ở Nhật.

Muối ăn

Muối ăn tiếng Nhật là 塩(しお), tuy nhiên có rất nhiều loại muối ăn như muối biển, muối mỏ… Dưới đây là một số loại muối ăn phổ biến:

  • クッキングソルト (cooking salt): Muối nấu ăn
  • 食塩(しょくえん): Muối ăn thông thường
  • 海水塩(かいすいしお): Muối biển
  • 岩塩(いわしお): Muối mỏ (muối đá)
  • 天然紅色岩塩(しぜんこうしょくいわしお): Muối đá đỏ thiên nhiên
  • 粗塩/あら塩(あらじお): Muối thô (chưa tinh chế)
  • 塩こしょう(しおこしょう): Muối tiêu

Đường

Đường tiếng Nhật là 砂糖(さとう: satou), và cũng giống như muối, đường có khá nhiều loại. Dưới đây là một số loại đường phổ biến:

  • 白砂糖(しろさとう): Đường trắng
  • 上白糖/グラニュー糖(じょうはくとう): Đường trắng đã tách bỏ mineral
  • 黒糖(くろとう): Đường đen
  • きび砂糖(きびさとう): Đường mía
  • てんさい糖(てんさいとう): Đường củ cải
  • 三温糖(さんおんとう): Đường tinh thể
  • 中双糖/中ザラ糖(なかざらとう): Đường vàng hạt nhỏ
  • 粉砂糖(こなざとう): Đường bột (dùng làm bánh)
  • 氷砂糖(こうりざとう): Đường phèn (dùng để ngâm hoa hỏa)
  • 角砂糖(かくざとう): Đường viên (đường trắng đóng viên dùng uống café trà)
  • シュガーシロップ: Đường nước (dùng uống ice coffee)
  • スティックシュガー: Đường thanh (đường trắng đóng gói thanh giấy dùng uống café trà)
  • ラカント: Đường cho người bị bệnh tiểu đường

Dầu ăn

Dầu ăn tiếng Nhật là 油(あぶら)/キャノーラ油. Dưới đây là một số loại dầu ăn phổ biến:

  • サラダ油(さらだゆ): Dầu ăn dùng tưới lên salad
  • ごま油 (ごまあぶら): Dầu vừng/ dầu mè
  • オリーブオイル: Dầu olive

Nước tương

Nước tương tiếng Nhật là 醤油(しょうゆ shouyu). Nước tương có thể dùng để chấm và làm gia vị nấu ăn. Dưới đây là một số loại nước tương phổ biến:

  • 白醤油(しろしょうゆ): Nước tương trắng

  • 淡口醤油(うすくちしょうゆ): Nước tương nhạt

  • 甘口醤油(あまぐちしょうゆ): Nước tương vị ngọt

  • 濃口醤油(こいくちしょうゆ): Nước tương (loại thông thương nhất)
    Giới thiệu các loại gia vị cơ bản tại Nhật Bản

  • 溜醤油(たまりしょうゆ): Nước tương cực đậm đặc (được ngâm ủ lâu nhất)
    Giới thiệu các loại gia vị cơ bản tại Nhật Bản

  • 再仕込醤油(さいしこみしょうゆ): Nước tương đậm đặc

Giấm

Giấm tiếng Nhật là 酢(す: su), và có nhiều loại giấm khác nhau. Dưới đây là một số loại giấm phổ biến:

  • 穀物酢(こくもつす): Giấm ngũ cốc
  • 米酢(こめず)/純米酢(じゅんこめず): Giấm gạo
  • りんご酢(りんごす): Giấm táo
  • すし酢(すしず): Giấm làm sushi
  • 甘酢(あまず): Giấm ngọt, tiện dùng pha nước chấm
  • 黒酢(くろず): Giấm đen
  • ワインビネガー: Giấm rượu (làm từ nho, có loại đỏ và trắng)
  • バルサミコ酢: Giấm rượu (nhưng đậm đặc hơn)
  • ポン酢(ポンず): Nước tương chua từ hoa quả (cam quýt chanh)
  • ポン酢醤油(ぽんずしょうゆ): Nước tương chua có pha shoyu
  • 味ぽん: Nước tương chua có pha shoyu muối gia vị
  • ゆずぽん: Nước tương chua yuzu có pha shoyu muối gia vị
  • 味付ぽんず 鰹・昆布(かつお/こんぶ): Nước tương chua có pha shoyu, cá Katsuo hoặc dong biển kombu

Miso

Miso tiếng Nhật là 味噌(みそ), và cũng là một trong những loại gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Dưới đây là một số loại miso phổ biến:

  • 米味噌(こめみそ): Miso làm từ gạo
  • 麦味噌(むぎみそ): Miso làm từ lúa mì
  • 豆味噌(まめみそ): Miso làm từ đậu tương
  • 甘味噌(あまみそ): Miso ngọt
  • 甘口味噌(あまぐちみそ): Miso vị ngọt vừa
  • 辛口味噌(からぐちみそ): Miso vị đậm
  • 味噌汁(みそしる): Canh miso

Các loại gia vị khác

Dưới đây là một số loại gia vị khác phổ biến:

  • 調味料(ちょうみりょう): Gia vị
  • オイスターソース: Dầu hào
  • みりん/本みりん: Rượu mirin, thường dùng để ướp thịt cá hoặc nấu các món có vị ngọt tự nhiên và mềm mại
  • 料理酒(りょうりしゅ): Rượu nấu ăn, thường cho vào canh hoặc ướp thịt/cá để khử mùi tanh và làm mềm thức ăn
  • バター: Bơ (làm từ sữa bò)
  • 無塩バター(むえんばたー): Bơ không có muối
  • 食塩不使用バター(しょくえんふしようばたー): Bơ không sử dụng muối
  • チーズ: Phô mai
  • マーガリン: Bơ (làm từ mỡ động vật hay dầu thực vật)
  • マヨネーズ: Sốt mayonnaise
  • ケチャップ: Sốt cà chua
  • こしょう/ ブラックペッパー: Hạt tiêu/Tiêu đen
  • 生姜(しょうが): Gừng
  • にんにく: Tỏi
  • シナモン: Quế
  • ウコン: Nghệ
  • 赤唐辛子(あかとがらし): Ớt đỏ
  • ラー油(らーゆ): Dầu ớt trưng (chấm cùng gyoza)
  • チリソース: Tương ớt
  • 豆板醤(とうばんじゃん): Sốt làm từ ớt và đậu nành, có vị ngọt, mặn và cay, thường dùng nấu món Tàu
  • レーモン汁(れーもんしる): Nước cốt chanh
  • がらスープ: Bột nêm thịt gà
  • うま味調味料(うまみちょうみりょう): Mì chính, bột ngọt
  • ゆずこしょう: Giống như sa tế, được làm từ ớt, vỏ chanh/bưởi và muối, dùng để ăn kèm với mì udon, lẩu
  • わさび: Mù tạt ăn sushi sashimi
  • ナンプラー: Nước mắm (cách gọi theo tiếng Thái)
  • ニョクマム: Nước mắm (cách gọi theo tiếng Việt)
  • 魚醤(ぎょしょう): Nước mắm (viết theo chữ Hán)

Hy vọng bài viết này của KVBro mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với fanpage KVBro để nhận được câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: (19 votes, average: 4.79 out of 5)