100+ Thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp, cuộc sống

Bạn có biết “Rain cats and dogs” là gì không? Không phải là “mưa chó và mèo” đâu nhé. Đây là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những cơn mưa tầm tã đấy. Vì không tuân theo quy tắc ngữ pháp nào nên những thành ngữ tiếng Anh sẽ khá lạ lẫm nếu bạn chưa gặp chúng bao giờ. Trong giao tiếp thông thường, người nước ngoài dùng thành ngữ rất nhiều, vì thế bạn cũng cần trau dồi cho mình một vài câu thành ngữ thông dụng. Cùng VUS khám phá 100+ câu thành ngữ tiếng Anh thường gặp qua bài viết sau.

Tổng hợp tất tần tật các tục ngữ, thành ngữ tiếng Anh thông dụng

Thành ngữ (Idiom) là một cụm từ đặc biệt dùng để miêu tả một sự việc hoặc sự vật nào đó theo cách mà người ta thường gọi. Mỗi quốc gia sẽ có những thành ngữ riêng.

Thành ngữ trong tiếng Anh về cuộc sống

thành ngữ tiếng anh
100+ Thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp, cuộc sống

Câu câu thành ngữ tiếng Anh xuất hiện ở mọi phương tiện giao tiếp trong đời sống, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt và truyền tải thông điệp. Đồng thời, các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống cũng phản ánh văn hóa và tư duy ngôn ngữ. Bạn sẽ phát triển khả năng giao tiếp vượt bậc nếu nắm lòng các mẫu câu thành ngữ sau đây.

  • Better safe than sorry. (Cẩn tắc vô áy náy.)
  • Money is a good servant but a bad master. (Đừng làm nô lệ của đồng tiền.)
  • The grass is always green on the other side of the fence. (Đứng núi này trông núi nọ.)
  • Once bitten, twice shy. (Chim sợ cành cong.)
  • When in Rome (do as the Romans do). (Nhập gia tùy tục.)
  • Honesty is the best policy. (Trung thực là thượng sách.)
  • No rose without a thorn. (Việc gì cũng có khó khăn riêng.)
  • Save for a rainy day. (Đề phòng cho ngày giông.)
  • It’s an ill bird that fouls its own nest. (Tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại)
  • Don’t trouble trouble till trouble troubles you. (Tránh voi chẳng xấu mặt nào.)
  • Still waters run deep. (Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi.)
  • Men make houses, women make homes. (Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.)
  • Many a little makes a mickle. (Kiến tha lâu cũng đầy tổ.)
  • Penny wise pound foolish. (Tham bát bỏ mâm.)
  • Money makes the mare go. (Có tiền mua tiên cũng được.)
  • Like father, like son. (Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)
  • Beauty is in the eye of the beholder. (Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.)
  • The die is cast. (Bút sa gà chết.)
  • Two can play that game. (Ăn miếng trả miếng.)
  • Love is blind. (Tình yêu mù quáng.)
  • So far so good. (Mọi thứ vẫn tốt đẹp.)
  • Practice makes perfect. (Có công mài sắt có ngày nên kim.)
  • All work and no play makes Jack a dull boy. (Làm mà không chơi là đánh rơi tuổi trẻ.)
  • The more the merrier. (Càng đông càng vui.)
  • Time is money. (Thời gian là tiền bạc.)
  • The truth will out. (Cái kim trong bọc có ngày lòi ra.)
  • Walls have ears. (Tai vách mạch rừng.)
  • Everyone has their price. (Mỗi người đều có giá trị riêng.)
  • It’s a small world. (Thế giới nhỏ quá.)
  • You’re only young once. (Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời.)
  • Ignorance is bliss. (Không biết thì dựa cột mà nghe.)
  • No pain, no gain. (Khổ luyện thành tài.)
  • One swallow doesn’t make a summer. (Một con én không làm nên mùa xuân.)
  • A bad beginning makes a bad ending. (Đầu xuôi đuôi lọt.)
  • A clean fast is better than a dirty breakfast. (Đói cho sạch, rách cho thơm.)
  • Barking dogs seldom bite. (Chó sủa là chó không cắn.)
  • Calamity is man’s true touchstone. (Lửa thử vàng, gian nan thử sức.)
  • Catch the bear before you sell his skin. (Chưa bắt được gấu đừng đòi bán da.)
  • Diamond cuts diamond. (Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.)
  • Diligence is the mother of success. (Có công mài sắt có ngày nên kim.)
  • Every bird loves to hear himself sing. (Mèo khen mèo dài đuôi.)
  • Far from the eyes, far from the heart. (Xa mặt cách lòng.)
  • Fine words butter no parsnips. (Có thực mới vực được đạo.)
  • Give him an inch and he will take a yard. (Được voi, đòi tiên.)
  • Grasp all, lose all. (Tham thì thâm.)
  • Habit cures habit. (Lấy độc trị độc.)
  • Haste makes waste. (Dục tốc bất đạt.)
  • Robbing a cradle. (Trâu già gặm cỏ non.)
  • Rain cats and dogs. (Mưa như trút nước.)
  • A stranger nearby is better than a far away relative. (Bán bà con xa mua láng giềng gần.)
  • Time and tide wait for no man. (Thời gian không chờ đợi một ai.)
  • Silence is golden. (Im lặng là vàng.)
  • Don’t judge a book by its cover. (Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.)
  • The tongue has no bone but it breaks bone. (Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo.)
  • A wolf won’t eat wolf. (Hổ dữ không ăn thịt con.)
  • Calamity is man’s true touchstone. (Lửa thử vàng, gian nan thử sức.)
  • Easier said than done. (Nói dễ hơn làm.)
  • Nothing ventures, nothing gains. (Phi thương bất phú.)
  • While there’s life, there’s hope. (Còn nước còn tát.)
  • Blood is thicker than water. (Một giọt máu đào hơn ao nước lã.)
  • Good watch prevents misfortune. (Cẩn tắc vô áy náy.)
  • He that knows nothing doubts nothing. (Điếc không sợ súng.)
  • It’s the first step that counts. (Vạn sự khởi đầu nan.)

Các câu thành ngữ trên chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng của tiếng Anh. Hãy vận dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày để trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát và tự tin hơn.

Các câu thành ngữ tiếng Anh hay gặp trong đề thi

thành ngữ tiếng anh

Thành ngữ là một phần quan trọng của ngôn ngữ, chúng xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu, văn bản và thậm chí là các đề thi tiếng Anh. Thế nên, để đạt kết quả tốt hơn trong các kỳ kiểm tra hoặc cuộc thi tiếng Anh, bạn nên “bỏ túi” cho mình một số câu thành ngữ tiếng Anh thường gặp trong đề thi nhé.

  • A nine-to-five job. (Công việc làm theo giờ hành chính)
  • In black and white. (Trắng đen rõ ràng)
  • A blue-collar worker. (Giai cấp công nhân)
  • A white-collar worker. (Nhân viên văn phòng)
  • An eager beaver. (Con ong chăm chỉ)
  • Beat about the bush. (Nói chuyện vòng vo)
  • A black list. (Danh sách đen)
  • A hot potato. (Một vấn đề khó giải quyết)
  • Burn the midnight oil. (Làm việc hoặc học tập thâu đêm suốt sáng)
  • Hit the books. (Bắt tay vào học bài hoặc nghiên cứu)
  • Let the cat out of the bag. (Vô tình bật mí bí mật bất ngờ)
  • At the drop of a hat. (Làm một việc gì đó đột ngột mà không có lý do cụ thể hay kế hoạch trước)
  • Part and parcel. (Phần quan trọng, cơ bản hay thiết yếu của cái gì đó)
  • Take something into account/consideration. (Cân nhắc hoặc tính toán đến một cái gì đó)
  • On second thoughts. (Suy nghĩ lần hai)
  • Off the record. (Không chính thức)
  • Come to light. (Đưa ra ánh sáng)
  • See eye to eye. (Hoàn toàn nhất trí)
  • Keep an eye on. (Coi chừng)
  • On cloud nine. (Trên chín tầng mây)
  • Out of the blue. (Bất ngờ, bất bình thình, không được báo trước)
  • Off someone’s head. (Mất trí, hóa điên)
  • Ups and downs. (Thăng trầm)
  • A white lie. (Một lời nói dối vô hại)
  • A fish out of water. (Một người lạc lõng)
  • Better late than never. (Muộn còn hơn không)
  • Chalk and cheese. (Khác một trời một vực)
  • Here and there. (Đó đây)
  • On the spot. (Ngay lập tức, ngay tại chỗ)
  • Be out of the question. (Không cần cân nhắc đến)
  • All at once. (Cùng một lúc)
  • Face the music. (Đối diện với sự thật)
  • Put on an act. (Giả bộ)
  • Down and out (Sa cơ lỡ vận)

Các câu tục ngữ tiếng Anh

thành ngữ tiếng anh

Vì đều là những cụm từ có ý nghĩa đặc biệt, nên nhiều bạn nhầm lẫn giữa thành ngữ với tục ngữ tiếng Anh. Khác với thành ngữ, tục ngữ thường là những câu văn hoàn chỉnh ẩn trong nó những thông điệp cụ thể nào đó. Chúng có thể được sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau mà không cần phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Các tục ngữ tiếng Anh thường gặp như:

  • You scratch my back and I’ll scratch yours. (Có qua có lại mới toại lòng nhau.)
  • New one in, old one out. (Có mới nới cũ.)
  • It’s too late to lock the stable when the horse is stolen. (Mất bò mới lo làm chuồng.)
  • Handsome is as handsome does. (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.)
  • Never offer to teach fish to swim. (Múa rìu qua mắt thợ)
  • You get what you pay for. (Tiền nào của nấy.)
  • All roads lead to Rome. (Kiểu gì chả xong.)
  • Good wine needs no bush. (Hữu xạ tự nhiên hương.)
  • So many men, so many minds. (Chín người mười ý.)
  • East or West, home is best. (Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.)
  • What will be will be. (Cái gì đến cũng đến.)
  • He laughs best who laughs last. (Cười người hôm trước hôm sau người cười.)
  • Beauty is only skin deep. (Cái nết đánh chết cái đẹp.)
  • Jack of all trades and master of none. (Việc nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào.)
  • Every Jack has his Jill. (Nồi nào úp vung nấy)
  • A friend in need is a friend indeed. (Hoạn nạn mới biết chân tình.)
  • Curses come home to roost. (Ác giả ác báo.)
  • Easier said than done. (Nói dễ hơn làm.)
  • Nothing ventures, nothing gains. (Phi thương bất phú)
  • While there’s life, there’s hope. (Còn nước còn tát.)
  • Blood is thicker than water. (Một giọt máu đào hơn ao nước lã.)
  • Good watch prevents misfortune. (Cẩn tắc vô áy náy.)
  • He that knows nothing doubts nothing. (Điếc không sợ súng.)
  • It’s the first step that counts. (Vạn sự khởi đầu nan.)

Rất khó để ghi nhớ hết toàn bộ thành ngữ tiếng Anh chỉ bằng cách học thuộc. Chỉ khi bạn rèn luyện thường xuyên trong môi trường tiếng Anh, mới có thể “làm chủ” được chúng. Đây cũng là lý do nhiều học viên lựa chọn VUS làm người bạn đồng hành trên chặng hành trình phát triển khả năng Anh ngữ của mình.

Cùng VUS, bạn sẽ được học trong môi trường Anh ngữ chất lượng và rèn luyện kỹ năng sử dụng thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo nhất. Rất nhiều học viên đã tin tưởng và đạt được kết quả cao khi học tại VUS. Hãy để VUS giúp bạn vươn tới thành công tiếp theo trên con đường học tập và sự nghiệp của mình.