Bảng Quy Đổi Các Đơn Vị Áp Suất: bar, Kg/cm2, Psi, Kpa, Mpa, Pa

Image
Bảng Quy Đổi Các Đơn Vị Áp Suất

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phải chuyển đổi các đơn vị áp suất như Mpa, Kg/cm2, lực và n/mm2? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị áp suất thông dụng và cách chuyển đổi giữa chúng.

Các Đơn Vị Áp Suất: bar, Kg/cm2, Psi, Kpa, Mpa, Pa

Mpa (megapascal) là một đơn vị áp suất thường sử dụng trong các đồng hồ đo của Nhật Bản và Trung Quốc. Tuy nhiên, việc chuyển đổi Mpa sang các đơn vị khác như Kg/cm2, lực, kn, n/mm2 có thể gây khó khăn.

Thú vị là 1 Mpa tương đương với khoảng 10 bar. Vì độ phân giải của Mpa cao hơn gấp 10 lần so với Bar, nên hệ thống đơn vị của Nhật Bản đã thêm Kpa vào sử dụng.

Image
Chuyển Đổi Giữa 100Kpa và 1bar

Cách Tính Chuyển Đổi Đơn Vị

Để chuyển đổi đơn vị áp suất, bạn có thể sử dụng các công thức sau đây:

  1. Tính theo “hệ mét” quy đổi theo đơn vị đo 1 bar chuẩn:
  • 1 bar = 0.1 Mpa
  • 1 bar = 1.02 kgf/cm2
  • 1 bar = 100 kPa
  • 1 bar = 1000 hPa
  • 1 bar = 1000 mbar
  • 1 bar = 10197.16 kgf/m2
  • 1 bar = 100000 Pa
  1. Tính theo “áp suất” quy đổi theo đơn vị 1 bar chuẩn:
  • 1 bar = 0.99 atm
  • 1 bar = 1.02 technical atmosphere
  1. Tính theo “hệ thống cân lường” quy đổi theo đơn vị 1 bar chuẩn:
  • 1 bar = 0.0145 Ksi (kilopoud lực trên inch vuông)
  • 1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông)
  • 1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
  1. Tính theo “cột nước” qui đổi theo đơn vị chuẩn 1 bar:
  • 1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
  • 1 bar = 401.5 inc nước (inH2O)
  • 1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)
  1. Tính theo “thuỷ ngân” qui đổi theo đơn vị chuẩn 1 bar:
  • 1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury)
  • 1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury)
  • 1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury)
  • 1 bar = 750 Torr

Image
Image
Cách Tính Chuyển Đổi Đơn Vị Áp Suất

Cách Sử Dụng Bảng Quy Đổi Đơn Vị

Để sử dụng bảng quy đổi đơn vị áp suất, bạn chỉ cần nhìn vào hai cột: dọc (From) và ngang (To). Cột dọc chứa đơn vị áp suất ban đầu cần chuyển đổi, cột ngang chứa đơn vị kết quả bạn muốn chuyển đổi.

Ví dụ, nếu bạn muốn chuyển đổi từ Mpa sang các đơn vị khác, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi và tìm được kết quả như sau:

  • 1 Mpa = 145.04 psi
  • 1 Mpa = 10000 mbar
  • 1 Mpa = 10 bar
  • 1 Mpa = 9.87 atm
  • 1 Mpa = 1000000 Pa
  • 1 Mpa = 1000 Kpa
  • 1 Mpa = 101971.6 mmH20
  • 1 Mpa = 4014.6 in.H20
  • 1 Mpa = 7500.6 mmHg
  • 1 Mpa = 295.3 in.Hg
  • 1 Mpa = 10.2 kg/cm2

Image
Bảng Quy Đổi Các Đơn Vị Áp Suất

Việc chuyển đổi đơn vị áp suất là một nhiệm vụ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Với bảng quy đổi này, bạn có thể thoải mái chuyển đổi đơn vị áp suất theo ý muốn.

Nguồn: phukiensongtoan.com