Bị Phơi nhiễm HIV: Trách nhiệm không hề hẹn nhưng sẽ nhiễm HIV

Bị phơi nhiễm HIV
Phơi nhiễm HIV là rủi ro mà mỗi nhân viên y tế phải đối diện trong suốt thời gian công tác

Thời khắc đen tối: Phơi nhiễm HIV

Phơi nhiễm HIV (exposure) là tình huống tiếp xúc với dịch tiết có khả năng mang virus HIV. Để được xem là phơi nhiễm có nguy cơ, cần thỏa mãn 2 yếu tố chính. Thứ nhất, dịch tiết có nguy cơ lây nhiễm như máu, dịch âm đạo, tinh dịch. Với các dịch cơ thể thông thường như mồ hôi hoặc nước mắt, không có nguy cơ lây nhiễm. Thứ hai, ngõ vào như vết thương hở, đâm xuyên da, tiếp xúc với niêm mạc (mắt, mũi, miệng, âm đạo, hậu môn…).

Do căn bệnh này khó nhận biết và âm thầm, mọi tình huống tiếp xúc với dịch tiết của người không rõ tình trạng kháng HIV đều được xem là “có khả năng chứa mầm bệnh”. Như vậy, nguy cơ bị nhiễm HIV luôn tồn tại trong các trường hợp không thể xác định nguồn gây phơi nhiễm như bị kim đâm ở nơi công cộng hay tiếp xúc với dịch tiết của người dương tính.

Phơi nhiễm HIV trong cộng đồng và ngành y tế

Nguy cơ nhiễm HIV trong cộng đồng chủ yếu xoay quanh 2 tình huống. Thứ nhất, phơi nhiễm qua quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su hoặc bao cao su bị vỡ hoặc rách, bị cưỡng dâm. Thứ hai, phơi nhiễm qua máu do vết thương đâm phải kim hoặc vật sắc nhọn vứt ra các khu vực công cộng và dính máu.

Trong khi đó, nguy cơ phơi nhiễm HIV trong ngành y tế đa dạng hơn nhiều. Nhân viên y tế thường tiếp xúc với nhiều loại dịch tiết có nguy cơ cao như dịch ối, dịch não tủy, mủ, dịch màng phổi, dịch màng bụng. Đồng thời, tần suất tiếp xúc của họ lớn hơn thông qua các thủ thuật thăm khám, tiêm chích, truyền dịch, chọc hút, phẫu thuật… dẫn đến nguy cơ phơi nhiễm cao.

Theo Cơ quan quản lý bệnh tật Mỹ, ước tính hàng năm có khoảng 380.000 tình huống nhân viên y tế ở các bệnh viện bị kim đâm. Con số này chưa tính đến các tình huống phơi nhiễm khác và các trường hợp phơi nhiễm ở cơ sở y tế không phải là bệnh viện.

Ở Việt Nam, các tình huống mà các y bác sĩ đỡ sinh cho thai phụ đến độ nước ối dính ướt cả quần áo, những lần cấp cứu mà máu bệnh nhân bắn khắp người không phải là hiếm. Nguy cơ tiếp xúc với bệnh nhân HIV ở nhân viên y tế cao hơn so với cộng đồng chung.

Làm sao để nhiễm HIV sau khi phơi nhiễm?

Phơi nhiễm (exposure) chỉ là điều kiện cần để nhiễm (infection), tuy nhiên không phải là điều kiện đủ. Việc nhiễm HIV phụ thuộc vào những yếu tố như đường lây nhiễm, số lượng virus HIV trong dịch tiết tiếp xúc và miễn dịch của mỗi người.

Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Mỹ (CDC), nguy cơ lây nhiễm cho một lần tiếp xúc với nguồn HIV thông qua kim đâm vào da chỉ khoảng 0,3%, dây máu vào vết thương hở hay niêm mạc dao động từ 0,1 đến 0,3%, và qua quan hệ tình dục dao động từ 0,1 đến 0,5%. Với một lần phơi nhiễm, nguy cơ bị lây nhiễm HIV không cao. Nếu so sánh với các bệnh lây qua máu như viêm gan siêu vi B, nguy cơ nhiễm HIV chỉ bằng 1/100 và 1/10 so với viêm gan C.

Điều trị dự phòng sau phơi nhiễm

Với sự phát triển của điều trị kháng virus bằng thuốc ARV (antiretroviral), các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc phát minh và ứng dụng điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (Post-exposure prophylaxis – PEP). Đây là một phương pháp y khoa đặt trên khả năng ức chế virus HIV của thuốc ARV.

Nhiễm HIV toàn thân không xảy ra ngay lập tức mà có một khoảng thời gian chậm trễ ngắn giữa thời gian phơi nhiễm và sự xuất hiện của HIV trong máu. Trong giai đoạn “cửa sổ cơ hội” này, điều trị ARV có thể dự phòng nhiễm toàn thân, giúp ngăn ngừa tình trạng “nhiễm HIV mạn tính”.

Mô hình thử nghiệm trên động vật với chủng virus SIV, họ hàng của HIV, cho thấy sau khi phơi nhiễm với HIV, tế bào miễn dịch tại vị trí tiếp xúc sẽ bị nhiễm trong vòng 24 giờ đầu. Tế bào bị nhiễm sau đó di chuyển tới vùng hạch kế cận trong 24-48 giờ tiếp theo. Sau 5 ngày, HIV có thể được phát hiện trong máu.

Vì vậy, việc sử dụng ARV ngay sau khi phơi nhiễm có thể dự phòng nhiễm toàn thân bằng cách ngăn chặn sự nhân lên của HIV trong các tế bào nhiễm ban đầu. Sau khi duy trì ARV trong cơ thể trong 4 tuần, các tế bào nhiễm ban đầu sẽ bị cơ thể loại bỏ thông qua cơ chế miễn dịch, từ đó loại bỏ hoàn toàn HIV ra khỏi cơ thể.

Nghiên cứu vào năm 1997 đã chỉ ra hiệu quả điều trị PEP giúp giảm nguy cơ nhiễm 81% nếu sử dụng thuốc Zidovudine. Sau đó, điều trị PEP được cải tiến để tăng hiệu quả. WHO đang hướng dẫn sử dụng 2 hoặc 3 loại thuốc, nâng tỷ lệ thành công lên 95-99%. Hiệu quả của điều trị cao nhất trong vài giờ sau phơi nhiễm và giảm dần theo thời gian, không còn hiệu quả sau 72 giờ phơi nhiễm.

Quy trình xử lý phơi nhiễm và điều trị PEP

Bước 1: Xử lý vết thương tại chỗ – Với tổn thương da gây chảy máu, xử lý ngay vết thương dưới vòi nước chảy. Để vết thương chảy máu trong một thời gian ngắn mà không nén bóp. Rửa kỹ bằng xà phòng và nước sạch, sau đó sát trùng bằng các dung dịch sát khuẩn trong ít nhất 5 phút. Nếu phơi nhiễm qua niêm mạc mắt, rửa mắt bằng nước cất hoặc dung dịch muối NaCl 0,9% liên tục trong 5 phút. Nếu phơi nhiễm qua miệng hoặc mũi, rửa hoặc nhỏ mũi bằng nước cất hoặc dung dịch NaCl 0,9%. Gáy miệng bằng dung dịch NaCl 0,9% nhiều lần.

Bước 2: Báo cáo và làm biên bản – Báo cáo người phụ trách và tạo biên bản, ghi rõ ngày giờ, hoàn cảnh xảy ra, đánh giá vết thương và mức độ nguy cơ phơi nhiễm.

Bước 3: Đánh giá nguy cơ phơi nhiễm – Đánh giá nguy cơ phơi nhiễm dựa trên mức độ tổn thương và diện tích tiếp xúc.

Bước 4: Xác định tình trạng HIV của nguồn gây phơi nhiễm – Tư vấn kiểm tra HIV cho nguồn gây phơi nhiễm. Nếu nguồn gây phơi nhiễm đã biết tình trạng HIV, thu thập thông tin liên quan đến điều trị ARV của họ.

Bước 5: Xét nghiệm tình trạng HIV của người bị phơi nhiễm – Xác định tình trạng HIV của người bị phơi nhiễm thông qua xét nghiệm.

Bước 6: Tư vấn và điều trị – Tư vấn nguy cơ nhiễm bệnh, điều trị dự phòng sau phơi nhiễm, thuốc và tác dụng phụ, quy trình theo dõi.

Bước 7: Điều trị dự phòng – Tiếp tục điều trị ARV trong 4 tuần. Tất cả các trường hợp có nguy cơ phơi nhiễm cần điều trị ARV càng sớm càng tốt, từ 2-6 giờ tính từ lúc phơi nhiễm và không quá 72 giờ. Các nhân viên y tế sẽ xem xét tình trạng HIV của nguồn gây phơi nhiễm và người bị phơi nhiễm để quyết định liệu có tiếp tục điều trị trong 4 tuần hay không.

Bước 8: Theo dõi – Tiến hành xét nghiệm kiểm tra sau 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng. Khi xảy ra phơi nhiễm, cần nhanh chóng xử lý vết thương tại chỗ (nếu có) và tiếp cận cơ sở y tế chuyên khoa nhiễm HIV như bệnh viện Bệnh Nhiệt đới, bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh thành, hoặc khoa tham vấn hỗ trợ cộng đồng. Nếu có thông tin về tình trạng HIV của nguồn gây phơi nhiễm, cần lưu ý đến phác đồ điều trị ARV của họ. Các bước còn lại sẽ được thực hiện bởi nhân viên y tế tại cơ sở hỗ trợ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị PEP

Theo khuyến nghị của WHO, nên sử dụng liều ARV đầu tiên càng sớm càng tốt, ngay trong vòng vài giờ đầu tiếp xúc, thậm chí trước cả khi có kết quả xét nghiệm sàng lọc HIV. Việc tiếp cận ARV càng muộn, hiệu quả dự phòng càng giảm.

Kháng thuốc ARV của nguồn gây phơi nhiễm có ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị PEP, do đó phải điều chỉnh phác đồ PEP phù hợp với phác đồ ARV đang sử dụng (nếu có).

Phác đồ ưu tiên cũng phải thay đổi để phù hợp với tỷ lệ kháng thuốc ARV trong cộng đồng. Ở Việt Nam, tỷ lệ kháng thuốc phác đồ 1 vẫn còn thấp, do đó phác đồ ưu tiên vẫn là phác đồ 1 cho các tình huống không rõ phác đồ ARV của nguồn gây phơi nhiễm.

Người bị phơi nhiễm cần tuân thủ điều trị ARV trong suốt 4 tuần và quy trình theo dõi sau điều trị.

Dù điều trị dự phòng sau phơi nhiễm chỉ phù hợp trong những tình huống tai nạn bất ngờ, không nên sử dụng làm biện pháp dự phòng lâu dài. Khi xảy ra phơi nhiễm, tâm lý thoải mái là yếu tố quan trọng. Tâm lý thoải mái giúp cơ thể tương hỗ tốt hơn với thuốc, hạn chế tác dụng phụ của ARV lên cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày.

Thực tế, rất ít trường hợp chuyển đổi huyết thanh từ âm tính sang dương tính sau điều trị PEP. Mặc dù hiệu quả bảo vệ không đạt 100%, nhưng các chuyên gia trong lĩnh vực này xác nhận đây là mũi nhọn quan trọng trong cuộc chiến chống lại HIV.

Theo khuyến nghị, quản lý phơi nhiễm trong cộng đồng chính là quản lý hành vi nguy cơ của mỗi người. Còn quản lý phơi nhiễm trong ngành y tế là sự chung tay vào quy trình phòng ngừa. Y và bác sĩ cần sử dụng các biện pháp bảo vệ như kính, áo phòng hộ, mặt nạ y tế và găng tay. Đồng thời, cần thực hiện vệ sinh tay trước và sau khi thao tác, thực hành tiêm an toàn, kiểm soát môi trường máu và dịch cơ thể thông qua quá trình vệ sinh phòng ốc, dọn dẹp và xử lý khi có máu hoặc dịch gây nhiễm.