Phân bón lá amino axit FUNO – Lợi ích và ứng dụng trong nông nghiệp

cong thuc hoa hoc amino axit funo min 600x450 1

Những ai đang tham gia vào ngành nông nghiệp đều hiểu rằng để có một vụ mùa bội thu và thành công, việc sử dụng phân bón là vô cùng quan trọng. Trong số đó, phân bón lá amino axit đã trở thành một lựa chọn phổ biến và hiệu quả trong việc gia tăng năng suất cây trồng. Vậy, phân bón lá amino axit là gì? Và công dụng của chúng trong nông nghiệp là như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

1. Phân bón lá amino axit là gì?

Phân bón lá amino axit là loại phân bón hữu cơ sinh học chứa nhiều amino axit và đạm hữu cơ. Cấu trúc của phân bón này bao gồm một nhóm amin cơ bản (-NH2), nhóm carboxyl có tính axit (-COOH), và một nhóm R hữu cơ duy nhất cho mỗi axit amin. Các loại phân bón lá amino axit thường được gọi là “đạm hữu cơ amino”. Chúng có khả năng cung cấp các chất cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng.

Cấu trúc hóa học của phân bón lá amino axit FUNO
Hình ảnh minh họa – Cấu trúc hóa học của phân bón lá amino axit FUNO

2. Các loại Amino Axit phổ biến có trong phân bón lá amino axit

Hiện nay, đã có hơn 500 loại amino axit khác nhau được phát hiện trong tự nhiên, tuy nhiên chỉ có 22 loại amino axit tham gia vào cấu trúc protein. Trong số đó, có 20 loại amino axit phổ biến được sử dụng trong các loại phân bón lá amino axit, và 2 loại amino axit hiếm. Dưới đây là một số loại amino axit phổ biến thường xuất hiện trong các loại phân bón lá amino axit: Alanine, Agrinine, Aspartic axit, Glutamic axit, Glycine, Hydroxylysine, Hydroxyproline, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Ornithine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tyrosine, Valine. Các loại amino axit khác không tham gia vào cấu trúc protein, nhưng lại có vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng của cây trồng.

3. Công dụng của amino axit đối với cây trồng

Phân bón lá amino axit không chỉ đóng vai trò là các viên gạch xây dựng cấu trúc protein mà còn có các công dụng riêng khi tồn tại ở dạng tự do. Dưới đây là một số công dụng quan trọng của amino axit đối với cây trồng:

3.1 Tác nhân hạn chế stress

Các phân bón lá amino axit như Proline và Hydroxyproline được nhận thấy có tác dụng giúp cây trồng chống chịu các điều kiện stress như khô hạn hoặc mặn mà tốt hơn. Chúng giúp cây trồng chịu đựng và phục hồi sau những điều kiện khó khăn này.

3.2 Yếu tố tạo phức chelate

Các amino axit như Cystein, Glutamic axit, Glycine, Histidine, và Lysine có khả năng tạo thành các phức chelate trong phân tử, giúp cung cấp các chất cần thiết cho quá trình trao đổi chất của cây trồng. Điều này giúp cây trồng hấp thụ các loại vi lượng nhanh chóng và an toàn hơn.

3.3 Amino axit giúp cho cây trồng chống chịu lạnh tốt hơn

Các loại amino axit như Alanine và Agrinine có tác dụng giúp cây trồng chống chịu đối phó với điều kiện lạnh tốt hơn.

3.4 Tăng cường sinh trưởng sinh thực và cải thiện sức sống hạt phấn

Hydroxyproline và Proline là hai loại amino axit có vai trò tăng cường sinh trưởng sinh thực, giúp cây trồng phát triển nhanh hơn. Đồng thời, hai loại phân bón lá amino axit này còn giúp cải thiện sức sống của hạt phấn, kéo dài tuổi thọ và cải thiện khả năng thụ tinh và phát triển quả.

3.5 Kích thích sinh trưởng

Glutamic Axit có vai trò tham gia thúc đẩy quá trình sinh trưởng ở cây trồng, là một nguồn năng lượng quan trọng cho các cơ quan và tế bào của cây trồng.

3.6 Tiền chất của Auxin

Serine, Tryptophan, và Valine là tiền chất của Auxin, một chất điều hòa sinh trưởng quan trọng cho thực vật. Việc bổ sung các amino axit này giúp thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây trồng diễn ra tốt hơn.

3.7 Tiền chất của chlorophyl II

Glycine là tiền chất của chlorophyl (diệp lục tố), tham gia vào quá trình quang hợp của cây trồng. Sự xuất hiện của Glycine giúp cải thiện sự hình thành sắc tố quang hợp và quá trình quang hợp.

3.8 Tiền chất của polyamines, cần thiết cho sự khởi động phân chia tế bào

Arginine là tiền chất của các polyamines, các chất điều hòa sinh trưởng của thực vật. Polyamines tham gia vào nhiều hoạt động điều phối của cây trồng, giúp cân bằng quá trình phát triển và phân chia tế bào của cây trồng.

3.9 Tiền chất trong sự hình thành lignin và gỗ

Phenylalanine là tiền chất trong quá trình hình thành lignin và gỗ. Đây là thành phần quan trọng cho quá trình phát triển thân cây, phát triển gỗ và tăng độ cứng của cây.

3.10 Điều hòa cân bằng nước

Histidine, Proline, và Serine tham gia vào quá trình điều hòa cân bằng nước trong cây trồng.

3.11 Dự trữ N hữu cơ phục vụ cho sinh tổng hợp các amino axit khác và protein

Glutamic axit có vai trò dự trữ đạm hữu cơ trong mô của cây trồng, từ đó giúp ổn định quá trình tổng hợp các amino axit khác và protein sau này.

3.12 Kích thích sinh tổng hợp chlorophyl II

Alanine, Lysine, và Serine tham gia kích thích quá trình sinh tổng hợp chlorophyl. Chúng không tham gia tổng hợp diệp lục tố, nhưng có vai trò thúc đẩy sự sinh tổng hợp diệp lục tố tốt hơn.

3.13 Kích thích sinh tổng hợp Ethylene

Amino axit Methionine tham gia kích thích quá trình sinh tổng hợp Ethylene, chất điều hòa sinh trưởng. Điều này giúp thúc đẩy quá trình chín của trái cây nhanh hơn.

3.14 Kích thích quá trình nảy mầm

Aspertic axit, Glutamic axit, Lysine, Methionine, Phenylalanine, và Threonine có khả năng kích thích quá trình nảy mầm của hạt. Bổ sung các amino axit này giúp quá trình nảy mầm diễn ra tốt hơn.

3.15 Kích thích trao đổi các phytohormone, kích thích cơ chế đề kháng virus

Amino axit Alanine có vai trò kích thích trao đổi và chuyển hóa các chất điều hòa sinh trưởng và kích thích cơ chế đề kháng vi rút. Đây là những hoạt động cần thiết trong quá trình sinh trưởng, phát triển và chống chịu của cây trồng, và Alanine đóng vai trò quan trọng trong các quá trình này.

4. Các dòng phân bón lá amino axit nhập khẩu tốt nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại phân bón lá amino axit chất lượng cao và phổ biến. Dưới đây là một số dòng phân bón lá amino axit nhập khẩu tốt nhất được FUNO giới thiệu:

4.1 Phân bón lá amino axit đậm đặc

  • Phân bón lá amino CYTOMIN PLUS:

    • Thành phần: Chất hữu cơ (OM): 50%; Tổng amino axit: 42.5%; Amino axit tự do: 22%; Đạm hữu cơ (N): 6%; Carbon hữu cơ (OC): 25%; Tỷ trọng: 1.3 kg/L
    • Bao gồm amino axit: Alanine 5.8%, Agrinine 0.5%, Aspartic axit 2.0%, Glutamic axit 5.5%, Glycine 11.6%, Hydroxylysine 1.5%, Hydroxyproline 4.5%, Histidine 0.4%, Isoleucine 0.6%, Leucine 2.0%, Lysine 2.2%, Methionine 0.6%, Ornithine 2.6%, Phenylalanine 1.2%, Proline 6.5%, Serine 0.2%, Threonine 0.1%, Tyrosine 0.6%, Valine 1.6%
    • Xuất xứ: Ý (Châu Âu)
  • Phân bón lá Amino 1000 (Spay agro Liquid Fertilizers – Australia):

    • Thành phần: Đạm hữu cơ (N) 1.43; Tổng amino axit tự do: 10.1%
    • Bao gồm amino axit: Threonine 0.28; Glycine 2.30; Valine 0.58; Glutamic 0.90; Phenylalanine 0.31; Aspartic 1.53; Isoleucine 0.38; Alanine 0.64; Histidine 0.73; Proline 0.75; Methionine 0.07; Leucine 0.63; Tyrosine 0.10; Lysine 0.12; Cystine 0.39; Serine 0.60; Arginine 0.40.
    • Xuất xứ: Úc

4.2 Phân bón amino bo

  • Phân bón lá amino bo CYTOBO AMIN:

    • Thành phần: Tổng amino axit: 25%; Boron (Bo): 5%;Chất hữu cơ (OM): 25%; Carbon hữu cơ (OC): 11%; Tỷ trọng: 1.3 kg/L.
    • Công dụng: Phân bón Amino Bo giúp tăng sức sống phấn hoa, tăng tỉ thụ phấn, chống rụng bông, chống ngộ độc Boron ở cây trồng, chống nứt trái, tăng hàm lượng đường, vitamins.
    • Xuất xứ: Ý (Châu Âu)
  • Phân amino bo Amino Quelant – B (phân bón lá Amino Quelant 05):

    • Thành phần: Amino axit tự do: 5%; Boron (B): 5%; Đạm hữu cơ (N): 3%; Chất hữu cơ: 35%.
    • Công dụng: Cung cấp Boron với tính khả dụng sinh học cao, tăng khả năng đậu trái và giữ trái của cây, tăng khả năng hấp thụ và tính di động của Boron, khắc phục tình trạng căng thẳng do thiếu Boron.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha

4.3 Phân bón amino canxi bo

  • Phân bón hữu cơ CYTOCABO (Canxi bo hữu cơ):

    • Thành phần: Hữu cơ: 22%; CaO: 7,35%; Boron (B): 980ppm; Amino axit: 2%.
    • Công dụng: Tăng khả năng ra hoa, đậu trái, chống rụng trái non, to trái, nở đều, tăng hàm lượng đường.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha
  • Phân bón Canxi Bo Amino – Calcio Boro:

    • Thành phần: Canxi hữu cơ (CaO): 3%; Boron (B): 0.2%; Đạm hữu cơ (N): 1.5%; Chất hữu cơ (OM): 8.2%.
    • Công dụng: Tăng sức sống phấn hoa, tăng khả năng ra hoa và đậu quả, cung cấp canxi và bo hấp thụ nhanh.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha

4.4 Phân bón amino combi

  • Phân bón vi lượng Amino Combi:

    • Thành phần: Free amino axit: 0.5%; EDTA Fe: 3%; EDTA Mn: 1.2%; EDTA Zn: 0.5%; EDTA Cu: 0.2%; Boron: 0.2%.
    • Công dụng: Cung cấp vi lượng hữu cơ hấp thụ nhanh và axit amin cho cây trồng, giúp xanh cây, chống xoăn đọt, vàng lá do thiếu vi lượng.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha
  • Phân bón vi lượng Amino Minor (Quelant Minors):

    • Thành phần: Amino axit tự do: 5%; Đạm hữu cơ: 1.2%; Hữu cơ: 7%; Boron (B): 0.02%; Đồng (Cu): 0.01%; Sắt (Fe): 3%; Magie (Mg): 0.5%; Mangan (Mn): 1%; Kẽm (Zn): 1%; Molypden (Mo): 0.0007%
    • Công dụng: Phân bón Amino Minor cung cấp vi lượng hữu cơ hấp thụ nhanh và axit amin cho cây trồng, giúp xanh cây, chống xoăn đọt, vàng lá do thiếu vi lượng.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha

4.5 Phân bón Amino Fe (Sắt hữu cơ)

  • Phân bón Amino Quelant Fe:
    • Thành phần: Amino axit tự do: 5%; Sắt (Fe): 5%; Đạm tổng số: 2%; Chất hữu cơ: 15%
    • Công dụng: Phân amino Fe giúp phòng ngừa và điều chỉnh hiện tượng thiếu Fe ở cây trồng, kích thích cây trồng để phục hồi nhanh hơn sau căng thẳng do thiếu Sắt, sự đồng hóa và phản ứng nhanh chóng của cây.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha

4.6 Phân bón amino kali (kali hữu cơ)

  • Phân bón lá Amino Quelant-K (Amino Quelant-K low pH):
    • Thành phần: K2O: 25%; Amino axit tự do: 5%; pH: 7; Đạm tổng số: 1%; Chất hữu cơ: 10%
    • Công dụng: Màu trái cây đậm hơn, hàm lượng đường cao hơn, tăng trưởng sớm, kích thước trái cây lớn hơn.
    • Xuất xứ: Tây Ban Nha

Biết được lợi ích và công dụng của phân bón lá amino axit đối với cây trồng, bạn có thể lựa chọn các dòng phân bón lá amino axit nhập khẩu tốt nhất hiện nay để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp của mình. FUNO đã mang đến cho khách hàng thông tin chi tiết nhất về các loại phân bón lá amino axit chất lượng cao và phổ biến nhất trên thị trường.