Mã vạch – Khám phá nguồn gốc của hàng hoá trên toàn thế giới

Mã vạch – một công cụ không thể thiếu trong việc quản lý và theo dõi hàng hoá trên toàn cầu. Được biết đến như là một phương tiện giúp cho việc nhận diện và phân loại hàng hoá, mã vạch trở nên ngày càng quan trọng trong thời đại của sự phát triển công nghệ và thương mại điện tử. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tra cứu nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá dựa trên mã vạch. Hãy cùng tìm hiểu về mã số mã vạch hàng hoá và cách tra cứu nguồn gốc xuất xứ hàng hoá của các nước trên thế giới.

Mã số mã vạch hàng hoá là gì?

Mã số mã vạch là một chuỗi ký tự được in trên nhãn sản phẩm hoặc bao bì của hàng hoá. Đây là một phương tiện để nhận diện và phân loại hàng hoá trên thị trường. Mã số mã vạch có thể được đọc bằng máy quét mã vạch hoặc nhập vào hệ thống máy tính để tra cứu thông tin về sản phẩm.

Có hai loại mã số mã vạch chính là mã vạch thường (EAN) và mã vạch siêu dài (UPC). Mã vạch thường được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, bao gồm 12 hoặc 13 chữ số. Trong khi đó, mã vạch siêu dài chỉ được sử dụng tại Mỹ và Canada, có 12 chữ số và thường được in trên các sản phẩm nhỏ hơn.

Mỗi mã số mã vạch đều chứa thông tin về nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá. Tuy nhiên, để tra cứu thông tin này, chúng ta cần biết cách đọc và giải mã mã số mã vạch.

Cách tra cứu nguồn gốc xuất xứ dựa vào mã vạch

Để tra cứu nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá dựa trên mã vạch, chúng ta cần biết cách đọc và giải mã mã số mã vạch. Thông thường, mã số mã vạch được chia thành 3 phần: mã quốc gia, mã nhà sản xuất và mã sản phẩm.

Mã vạch các nước trên thế giới mới nhất cập nhật 2024
Hình ảnh minh họa: Mã vạch các nước trên thế giới mới nhất cập nhật 2024

  • Mã quốc gia: Đây là 3 chữ số đầu tiên của mã số mã vạch, cho biết nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá. Ví dụ, mã số mã vạch bắt đầu bằng 754-755 là của Canada, “690” là của Trung Quốc, “893” là của Việt Nam và “955” là của Malaysia.

  • Mã nhà sản xuất: Đây là 5 chữ số tiếp theo của mã số mã vạch, cho biết thông tin về nhà sản xuất hoặc thương hiệu của hàng hoá. Ví dụ, mã số mã vạch bắt đầu bằng “690123” có nghĩa là sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc bởi nhà sản xuất có mã số “123”.

  • Mã sản phẩm: Đây là 5 chữ số cuối cùng của mã số mã vạch, cho biết thông tin về loại sản phẩm. Ví dụ, mã số mã vạch bắt đầu bằng “690123456789” có nghĩa là sản phẩm thuộc loại “45678” của nhà sản xuất có mã số “123” tại Trung Quốc.

Dựa vào thông tin trên, chúng ta có thể tra cứu nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá các nước dựa trên danh sách mã số mã vạch các quốc gia. Tuy nhiên, để tiện lợi hơn, đã có một bảng tra cứu đầu mã vạch các nước mới nhất trên thế giới đã được tổng hợp và cập nhật liên tục.

Bảng mã vạch của các quốc gia trên thế giới theo GS1