Cận thị nặng: Những biến chứng nguy hiểm cần biết

Trong thời gian gần đây, tình trạng trẻ em mắc bệnh cận thị ngày càng gia tăng ở Việt Nam, đặc biệt chiếm 90% trong nhóm tật khúc xạ. Nguyên nhân chính của vấn đề này được cho là do môi trường sống và lối sống: thời gian ngoài trời giảm, tập trung vào các hoạt động nhìn gần như xem TV, sử dụng máy tính, điện thoại, iPad… Điều này khiến cho mắt hoạt động quá mức, dẫn đến suy giảm thị lực, cận thị và tình trạng này có thể trở nên nặng hơn theo thời gian.

Có nhiều người nghĩ rằng cận thị là một trạng thái bình thường và không nguy hiểm, chỉ cần đeo kính là có thể khắc phục được. Tuy nhiên, việc đeo kính chỉ giúp cải thiện tầm nhìn mà không ngăn chặn sự tiến triển của cận thị. Cận thị nặng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được chăm sóc đúng cách.

Mắt cận nặng nhất bao nhiêu độ?

Cận thị là tình trạng mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa do giác mạc quá cong hoặc trục nhãn cầu quá dài. Thường thì độ cận thị sẽ gia tăng từ nhẹ đến nặng, từ việc chỉ nhìn mờ đến hạn chế tầm nhìn hoàn toàn. Tuy nhiên, đôi khi có những trường hợp mắc bệnh cận thị bẩm sinh do yếu tố di truyền.

Mắt cận nặng và mắt thường

Dựa theo độ cận, cận thị được chia thành 4 mức độ khác nhau:

  • Cận thị nhẹ: Độ cận dưới -3.00 Diop
  • Cận thị trung bình: Độ cận từ -3.00 Diop đến -6.00 Diop
  • Cận thị nặng: Độ cận từ -6.00 Diop đến -10.00 Diop
  • Cận thị cực đoan: Độ cận trên -10.00 Diop

Ngoài ra, cận thị còn được chia thành nhiều dạng khác nhau như cận thị đơn thuần, cận thị giả, cận thị ban đêm và cận thị thoái hóa. Trong đó, cận thị thoái hóa có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho mắt.

So sánh mắt cận thị và mắt thường
So sánh mắt cận thị và mắt thường

Các bệnh lý nguy hiểm do cận thị nặng

Cận thị nặng có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như nhược thị, lác ngoài, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, thoái hóa võng mạc, bong hoặc rách võng mạc.

  • Nhược thị: Đây là biến chứng thường gặp ở các bệnh nhân cận thị nặng, đặc biệt là những người có độ cận chênh lệch giữa hai mắt cao. Nhược thị xảy ra khi não bộ không nhận biết được hình ảnh từ mắt, gây suy giảm thị lực nghiêm trọng. Trẻ em trong độ tuổi từ 0 – 12 tuổi có thể được điều trị để khôi phục thị lực. Tuy nhiên, sau độ tuổi này, khó có thể đạt lại thị lực 10/10 dù có phẫu thuật hoặc đeo kính.

Mắt cận thị nặng có nguy cơ mắc bệnh nhược thị
Mắt cận thị nặng có nguy cơ mắc bệnh nhược thị

  • Lác ngoài hoặc lác luân phiên: Đây là biến chứng phổ biến ở những bệnh nhân cận thị không đồng đều, làm ảnh hưởng đến thị lực và tính thẩm mỹ. Tình trạng này xảy ra khi đồng tử mắt không đặt ở vị trí cân đối, không thẳng hàng khi mắt nhìn thẳng về phía trước, gây lệch khỏi trục nhãn cầu. Lác ngoài hoặc lác luân phiên thường do độ cận cao gây ra, dẫn đến sự phối hợp điều tiết cơ mắt kém.

Mắt lác do cận thị nặng gây ra
Mắt lác do cận thị nặng gây ra

  • Tăng nhãn áp (Glocom góc mở): Những người có độ cận thị nặng trên -8.00 Diop có nguy cơ cao mắc bệnh tăng nhãn áp. Đây là một trong những bệnh lý nguy hiểm gây mù vĩnh viễn. Nguyên nhân là do trục nhãn cầu dài kéo căng các dây thần kinh thị giác, làm mất kết nối này dần chói, mỏng và tổn thương. Bệnh nhân bị tăng nhãn áp sẽ có tầm nhìn bị thu hẹp dần về trung tâm, và càng xa trung tâm thì hình ảnh sẽ càng mờ dần và mất hoàn toàn.

Các giai đoạn tiến triển của bệnh tăng nhãn áp do cận thị nặng
Các giai đoạn tiến triển của bệnh Tăng nhãn áp do Cận thị nặng

  • Đục thủy tinh thể: Đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa, thường gặp ở người già. Tuy nhiên, với những người có độ cận thị nặng, võng mạc sẽ to hơn và kéo căng các thành phần quang học, làm thiếu máu và dẫn đến đục thủy tinh thể sớm. Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng khó truyền đến võng mạc, gây suy giảm thị lực. Nếu không điều trị, người bệnh sẽ từ thị lực mờ và dần dần mất hoàn toàn.

Đục thủy tinh thể do cận thị nặng
Đục thủy tinh thể do cận thị nặng

  • Thoái hóa điểm vàng: Khi bị cận thị nặng, võng mạc sẽ bị kéo giãn và thay đổi các mạch máu, gây tổn thương và thoái hóa điểm vàng. Mắt bị thoái hóa điểm vàng sẽ mất khả năng nhìn chi tiết và các hình ảnh sẽ trở nên mờ hơn và biến dạng. Theo thời gian, tình trạng này có thể gây mù lòa. Thêm vào đó, thoái hóa điểm vàng còn làm giảm chất lượng cuộc sống bởi người bệnh mất khả năng phân biệt màu sắc, đọc chữ, lái xe.

Thoái hóa điểm vàng do cận thị nặng
Thoái hóa điểm vàng do cận thị nặng

  • Thoái hóa võng mạc: Người bị cận thị nặng có tỷ lệ cao mắc bệnh thoái hóa võng mạc. Nguyên nhân là do độ cận thị càng nặng, trục nhãn cầu sẽ càng dài ra và kéo căng võng mạc, dẫn đến thoái hóa theo thời gian. Mức độ nặng nhất là rách võng mạc, bong võng mạc, mất một phần hoặc toàn bộ thị lực.

Khám và siêu âm bong rách võng mạc do cận thị nặng
Khám và siêu âm bong rách võng mạc do cận thị nặng

  • Bong hoặc rách võng mạc: Trục nhãn cầu của người bị cận thị cao hơn bình thường, làm cho võng mạc bị kéo căng và vùng chu biên trở nên mỏng hơn và thoái hóa theo thời gian. Với thời gian, các tế bào thần kinh sẽ mất kết nối, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như bong, rách võng mạc hoặc xuất huyết dịch kính. Đây là những biến chứng nguy hiểm, có thể gây suy giảm thị lực hoặc mất hoàn toàn thị lực.

Cận thị nặng không khó để điều trị, nhưng biến chứng từ cận thị nặng thì cực kì nguy hiểm và điều trị tốn kém hơn rất nhiều. Do những biến chứng này có thể dẫn tới mất thị lực nghiêm trọng, nên những người bị cận thị nặng nên đi khám định kỳ và được tư vấn về triệu chứng của các tổn thương. Điều này giúp phát hiện và điều trị kịp thời, ngăn ngừa mất thị lực bằng cách can thiệp phẫu thuật và điều trị nội khoa tích cực ở các giai đoạn sớm.

Các phương pháp điều trị cận thị nặng

Phương pháp điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng mắt của mỗi bệnh nhân. Có các phương pháp sau:

  • Đeo kính đúng độ cận: Việc đeo kính đúng độ cận là rất quan trọng và cần thiết, giúp giảm mỏi mắt và hạn chế sự tiến triển của cận thị. Để được đo độ khúc xạ chính xác và nhận tư vấn từ bác sĩ, bệnh nhân nên đi khám mắt tại các cơ sở y tế chuyên khoa mắt. Và khi sử dụng các thiết bị điện tử, cần đeo kính để tránh làm mỏi mắt và tăng độ cận.

  • Sử dụng kính áp tròng đêm Ortho-K: Đây là loại kính áp tròng cứng thấm khí được thiết kế để giữ hình dạng giác mạc tạm thời, hỗ trợ giảm và chậm lại sự tiến triển của cận thị. Sau khi đeo trong thời gian ngủ (6-8 giờ), người đeo có thể không cần đến kính gọng hoặc kính áp tròng mềm để có tầm nhìn mong muốn. Loại kính này thường được chỉ định cho những người không đủ điều kiện hoặc không muốn phẫu thuật cận thị, ví dụ như trẻ em hoặc người bị giác mạc hình chóp.

  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Các loại nước mắt nhân tạo và thuốc nhỏ mắt có thể giúp giảm tình trạng khô mắt, cung cấp các dưỡng chất cho mắt và ngăn chặn sự tiến triển của cận thị. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại thuốc nhỏ mắt từ các thương hiệu khác nhau. Tuy nhiên, bệnh nhân cận thị nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn loại thuốc phù hợp và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

  • Phẫu thuật cận thị: Hiện nay, người bệnh cận thị hoàn toàn có thể phẫu thuật để không cần phụ thuộc vào kính gọng. Có hai phương pháp phẫu thuật phổ biến là Lasik và Phakic. Cả hai phương pháp này đều an toàn và mang lại hiệu quả cao. Mỗi phương pháp có yếu tố điều trị khác nhau, phù hợp với từng đối tượng. Do đó, bệnh nhân cần thăm khám sâu với bác sĩ nhãn khoa để đánh giá chính xác các yếu tố như độ khúc xạ và chiều dày giác mạc, từ đó lựa chọn phương pháp phẫu thuật thích hợp nhất.

Có thể điều trị cận thị nặng bằng phẫu thuật nếu bệnh nhân đáp ứng đủ điều kiện (trên 18 tuổi, có độ cận thị ổn định…).

Một số lời khuyên để phòng ngừa cận thị

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Thay vì chỉ tập trung vào điều trị, chúng ta cũng nên chú trọng vào phòng ngừa cận thị nặng bằng cách:

  • Khám mắt định kỳ: Không chỉ những người mắc bệnh cận thị mà ai cũng nên đi khám mắt định kỳ từ 3-6 tháng/lần để kiểm tra sức khỏe mắt và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Đối với những người bị cận thị nặng, điều này càng quan trọng và cần thiết. Hãy chọn những cơ sở y tế uy tín để có hiệu quả tốt nhất.

  • Tạo thói quen tốt cho mắt: Sử dụng thiết bị điện tử quá lâu là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến cận thị nặng. Vì vậy, cần hạn chế sử dụng các thiết bị này khi không cần thiết. Khi học tập hay làm việc, hãy đảm bảo điều kiện ánh sáng tốt, tư thế ngồi thẳng và giữ khoảng cách hợp lý. Ngoài ra, cần ngủ đủ giấc và không thức khuya để mắt được nghỉ ngơi và thư giãn.

Thực phẩm giàu vitamin A
Thực phẩm giàu Vitamin A

  • Duy trì các bài massage và tập thể dục cho mắt: Việc thực hiện các bài massage và tập thể dục cho mắt đơn giản, dễ thực hiện nhưng lại rất quan trọng để giữ gìn sức khỏe đôi mắt và ngăn ngừa tăng độ cận. Mỗi ngày, hãy duy trì tập từ 1-2 lần. Tuy nhiên, cần lưu ý không ấn mạnh vào mắt, không dụi mắt và đảm bảo vệ sinh tay sạch sẽ trước khi thực hiện.

  • Tăng cường hoạt động ngoài trời: Tham gia các hoạt động thể dục và thể thao ngoài trời không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn tạo điều kiện cho mắt nghỉ ngơi và thư giãn bởi không sử dụng các thiết bị điện tử. Bên cạnh đó, ánh nắng mặt trời vào sáng sớm cũng chứa vitamin D tốt cho mắt, giúp kích thích sự hoạt hóa các tế bào trong mắt và ngăn ngừa tăng độ cận.

Thể dục ngoài trời tốt cho mắt của bạn
Thể dục ngoài trời tốt cho mắt của bạn

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và lối sống hiện đại, cận thị nặng đang trở thành một vấn đề ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, việc chú ý đến chế độ dinh dưỡng và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm nguy cơ mắc cận thị nặng và bảo vệ đôi mắt của chúng ta.