Nà Ní – Từ Nhật Bản đầy bất ngờ và hài hước

Bạn đã từng nghe đến từ “nà ní” chưa? Thời gian gần đây, từ này xuất hiện ngày càng nhiều trong giao tiếp trên Facebook và cả trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong giới trẻ. “Nà ní” là một cụm từ tiếng Nhật biểu thị tâm trạng bất ngờ và ngạc nhiên của người khác, nhưng mang theo một chút hài hước. Vậy từ “nà ní” có nguồn gốc từ đâu? Làm thế nào để sử dụng từ “nà ní” khi học tiếng Nhật? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “nà ní” trong tiếng Nhật.

“Nà ní” trong tiếng Nhật

Từ “nà ní” trong tiếng Nhật được viết là 何 (なに) và có nghĩa là “cái gì” hoặc “thật không”. Nó biểu thị tâm trạng vô cùng ngạc nhiên và bất ngờ. Người Nhật thường phát âm từ “なに” thành “nà ní” để thể hiện sự trẻ trung hơn. Tuy nhiên, cũng có một số biến thể khác như “なぁに?” (naani?) có nghĩa là “cái gì?” và “なにい!” (nanii!) có nghĩa là “cái gì thế!”.

Cách viết từ Nà Ní tiếng Nhật Kanji
Hình ảnh minh họa từ Nà Ní tiếng Nhật Kanji

Trong truyện tranh Nhật Bản, từ “nà ní” được viết dưới dạng chữ Hiragana là なに (nani) để tác giả viết cho trẻ nhỏ từ 5 tuổi trở xuống, vì trẻ em thường không được học chữ Kanji. Chữ Hiragana giúp tạo cảm giác trẻ con cho nhân vật và có thể kéo dài nguyên âm để thể hiện cảm xúc.

“Nà ní” – Meme và sự ngạc nhiên

Từ “nà ní” đã trở thành một meme trên internet nhờ một cảnh trong anime kinh điển Fist of the North Star. Trong cảnh này, nhân vật chính nói với kẻ thù của mình rằng “bạn đã chết” sau khi thực hiện một chiêu thức đặc biệt. Trước khi phát nổ, anh chàng đeo túi hét lên “nà ní”! Dù hơi bạo lực, nhưng đó là một phần lý do khiến từ này trở nên được yêu thích trên Internet.

Ngoài ra, trong các bộ phim hoạt hình Nhật Bản, nhân vật thường sử dụng từ “nà ní” để thể hiện sự ngạc nhiên trước câu nói của người đối diện, với khuôn mặt đáng yêu như: miệng há, mắt trốt,… khiến bạn cảm thấy buồn cười. Từ “nà ní” đã trở thành một meme phổ biến trên các trang mạng xã hội.

Nà Ní Meme Troll
Hình ảnh minh họa về Nà Ní Meme Troll

Cách sử dụng từ “nà ní” trong tiếng Nhật

Tuy “nà ní” là một từ thú vị trong tiếng Nhật, nhưng cần phải chú ý sử dụng đúng trường hợp. Không nên dùng từ này đáp lại lời của ông bà, cô chú, người lớn tuổi vì sẽ khiến họ không hiểu và không tôn trọng. Đồng thời, tránh sử dụng từ “nà ní” khi giao tiếp với người xa lạ hoặc người mới quen biết, vì họ có thể không chấp nhận được.

Dễ dàng bắt trend từ “nà ní”, người dùng trên các mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram đã tạo ra nhiều meme đáng yêu để comment thay vì phải gõ từ “nà ní” bằng tay hoặc viết một câu để thể hiện sự ngạc nhiên của mình.

Từ “nà ní” trong tiếng Nhật không tương đương với “really” (thật á) trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn nói “thật á” trong tiếng Nhật, bạn sẽ sử dụng từ “honto” (本当) hoặc “uso” (嘘) để thể hiện sự ngạc nhiên.

Để hỏi “cái gì” trong tiếng Nhật, người ta thường sử dụng từ “nan” (なん). Ví dụ: “これは何ですか” (Cái này là cái gì?) hoặc “なんでしょう?” (Bạn muốn gì?).

Bạn có thể nhân đôi từ “nà ní” thành “nà ní nà ní” hoặc “nani nani” để thể hiện sự bất ngờ hoặc khi bạn đang cố gắng tìm hiểu một điều gì đó bằng cách hỏi bạn bè của mình.

Ví dụ:

  • A: うわー、なんてことだ、本当にすごかった! (Wow, trời ơi điều đó thật sự quá tuyệt vời!)
  • B: Huh? なに, なに? (Huh? Cái gì, cái gì?)

Trong thực tế, không phải lúc nào cũng phù hợp để sử dụng từ “nà ní”. Chúng ta cần phải tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để tránh mất thiện cảm trong giao tiếp, hãy tránh sử dụng từ lóng và chỉ sử dụng “nà ní” trong những trường hợp cần thiết nhất.

Mong rằng bài viết đã giải đáp thắc mắc của bạn về từ “nà ní” trong tiếng Nhật.

Tham khảo: mayphiendich.vn