Sự khác biệt của các cấu trúc A lot of, Lots of, Allot, Plenty of

Cấu trúc A lot of

Cấu trúc A lot of là gì?

Cấu trúc A lot of là cụm từ dùng để chỉ số lượng nhiều/rất nhiều của sự vật, nó đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc tối qua.
  • Học sinh có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành vào cuối tuần.
  • Sarah đã luyện tập chăm chỉ và giờ đây cô ấy có thể chơi rất nhiều bài hát khác nhau trên cây đàn guitar của mình một cách dễ dàng.

Cách dùng cấu trúc A lot of

Cấu trúc A lot of thường được sử dụng để diễn đạt một lượng lớn, đáng kể của một thứ gì đó. Sau cấu trúc A lot of bao gồm: danh từ không đếm được (uncountable nouns) và danh từ đếm được (countable nouns) số nhiều.

Cách dùng đối với Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được):

  • Có rất nhiều nước trong chai, nên chúng ta không cần phải đổ lại lúc này.
  • Đầu bếp đã sử dụng rất nhiều đường để làm ngọt món tráng miệng.

Cách dùng đối với Countable Nouns in Plural (Danh từ đếm được số nhiều):

  • Có rất nhiều sách trên giá sách đang chờ để đọc.
  • Siêu thị có rất nhiều hoa quả và rau củ tươi để bán.

Phân biệt A lot of, Lots of, Allot, Plenty of

Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin chính để có thể phân biệt được các từ/từ đồng nghĩa với cấu trúc A lot of.

Phân biệt A lot of - Lots of

  1. Phân biệt A lot of – Lots of:

A lot of và Lots of đều có nghĩa là rất nhiều hoặc nhiều cái gì đó.

  • Rất nhiều người tham dự hội nghị.
  • Chúng tôi đã vui vẻ rất nhiều ở buổi tiệc.

Điểm khác nhau:

  • A lot of thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, trong các tình huống chính thức, hoặc khi cần một phong cách lịch sự hơn.
  • Lots of thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong văn nói hoặc các tình huống thông thường.

Ví dụ:

  • Rất nhiều người tin rằng công nghệ đã cải thiện đáng kể việc giao tiếp, trong khi một số khác cho rằng công nghệ làm con người trở nên cô lập và xa cách nhau hơn.
  • Có rất nhiều bánh quy trên đĩa.

Phân biệt A lot of - Allot

  1. Phân biệt A lot of – Allot:

A lot of và Allot có những điểm chung và khác nhau trong cách sử dụng.

  • Có rất nhiều sách trên kệ.
  • Giáo viên sẽ cho mỗi học sinh 5 phút để trình bày dự án của mình.

Điểm chung:

  • Cả A lot of và Allot đều mô tả một lượng lớn, đáng kể hoặc một số lượng không xác định nhưng lớn. Chúng thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

A lot of:

  • Sử dụng để mô tả một lượng lớn, số lượng đáng kể hoặc một số lượng không xác định nhưng lớn. Thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều.

Allot:

  • Là một động từ mang ý nghĩa chia sẻ, phân chia hoặc phân bổ một lượng cụ thể của một cái gì đó cho mỗi người hoặc mục đích cụ thể. Thường đi kèm với danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • Có rất nhiều sách trên kệ.
  • Giáo viên sẽ cho mỗi học sinh 5 phút để trình bày dự án của mình.

Phân biệt A lot of - Plenty of

  1. Phân biệt A lot of – Plenty of:

A lot of và Plenty of đều được sử dụng để diễn tả một lượng lớn hoặc đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau trong cách sử dụng.

  • Có rất nhiều hoa ở sân sau.
  • Có nhiều hoa (đủ để phục vụ) tiệc sinh nhật của cô ấy.

Điểm chung:

  • Cả A lot of và Plenty of đều được sử dụng để diễn tả một lượng lớn hoặc đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu.

A lot of:

  • Sử dụng để mô tả một lượng lớn, số lượng đáng kể hoặc một số lượng không xác định nhưng lớn.

Plenty of:

  • Cũng được sử dụng để diễn tả một lượng lớn hoặc đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu. Có ý nghĩa tích cực thể hiện sự đủ đầy.

Ví dụ:

  • Có rất nhiều hoa ở sân sau.
  • Có nhiều hoa (đủ để phục vụ) tiệc sinh nhật của cô ấy.

Phân biệt các cấu trúc của “Lot”

Dưới đây là một số từ/cụm từ chứa “Lot” có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

  • Có rất nhiều quả táo trên cây.
  • Cô ấy rất thích kem.
  • Anh ta nói rất nhiều.
  • Tôi muốn thử bánh ngọt, bánh quy và kem. Đưa tôi hết đi!
  • Họ đã thắng trận đấu và mang về cúp, huy chương và tiền thưởng – họ đã giành hết cả!

Các cụm từ có thể thay thế A lot of

Dưới đây là những cấu trúc có cách dùng tương tự với A lot of.

Các cụm từ có thể thay thế A lot of

  1. Cấu trúc Many/Much:

Cấu trúc Many/Much được sử dụng để diễn đạt số lượng lớn của một vật, một sự việc, hay một tính chất, gần giống với cấu trúc A lot of. Tuy nhiên, cách sử dụng “many” và “much” khác nhau và phụ thuộc vào danh từ mà chúng đi kèm.

Many:

  • Được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns), tức là danh từ có thể được đếm riêng lẻ.

  • Có nhiều sách trên kệ.

  • Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?

  • Cô ấy có nhiều bạn.

Much:

  • Được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns), tức là danh từ không thể được đếm riêng lẻ.

  • Không còn nhiều nước trong chai nữa.

  • Tôi không có nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.

  • Cô ấy không có nhiều tiền để tiêu trong kỳ nghỉ của mình.

  1. Cấu trúc A large amount of/A great deal of:

Cấu trúc A large amount of/A great deal of được sử dụng để chỉ một lượng lớn, nhiều hoặc đáng kể của một vật hay khái niệm cụ thể, gần giống với cấu trúc A lot of. Cả hai cụm từ có nghĩa tương tự và thường được sử dụng để thể hiện số lượng lớn mà không xác định chính xác con số hoặc tỷ lệ.

A large amount of:

  • Sử dụng khi nói về lượng lớn của một danh từ không đếm được.

  • Được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống nghiêm túc hơn.

  • Thường đi kèm với các từ như “money,” “time,” “effort,” “resources,” v.v

  • Công ty đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới.

  • Đã dành một lượng lớn thời gian để chuẩn bị báo cáo.

A great deal of:

  • Cũng được sử dụng khi nói về lượng lớn của một danh từ không đếm được.

  • Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.

  • Thường đi kèm với các từ như “effort,” “attention,” “interest,” “knowledge,” v.v.

  • Cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kiến thức từ việc học tập.

  • Giáo sư nói với sự nhiệt huyết về chủ đề.

Cấu trúc A number of/The number of:

Cặp cấu trúc cuối cùng đồng nghĩa với cấu trúc A lot of là A number of/The number of. Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt một số lượng lớn mà không xác định chính xác con số.

A number of:

  • Một số sinh viên đã tham gia buổi hội thảo.
  • Một số xe ô tô đã được đỗ bên ngoài tòa nhà.

The number of:

  • Số lượng người tham gia cuộc thi là 50 người.
  • Số lượng sách trên kệ là 20 quyển.

Một số từ/cụm từ chứa A lot of

Dưới đây là một số từ/cụm từ chứa A lot of, các bạn có thể tham khảo và bỏ túi những idioms hay nhé!

Một số từ/cụm từ chứa A lot of

Mong rằng bài viết về sự khác biệt của các cấu trúc A lot of, Lots of, Allot, Plenty of đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng và áp dụng vào viết tiếng Việt của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn chia sẻ kiến thức tiếng Anh của mình, hãy để lại bình luận để chúng ta có thể trao đổi nhé!