Concentrate – Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh cùng IELTS LangGo

Concentrate là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Concentrate đi với giới từ gì. Hãy dành chút thời gian đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu câu trả lời cho vấn đề này.

1. Concentrate nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Theo từ điển Oxford Learners’ Dictionary, Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ là một động từ, có nghĩa là tập trung, tập hợp hoặc thu thập. Cụ thể như sau:

Concentrate = to give all your attention to something and not think about anything else (dành hết sự chú ý đến cái gì và không nghĩ về bất kỳ điều gì khác)

Ví dụ:

  • It’s important to concentrate on your studies if you want to excel in school. (Điều quan trọng là bạn phải tập trung vào việc học nếu muốn đạt thành tích xuất sắc ở trường.)
  • Please turn off the TV so I can concentrate on my work. (Làm ơn hãy tắt TV đi để tôi có thể tập trung vào công việc của mình.)

Concentrate = to bring something together in one place (Tập trung lại cùng một địa điểm)

Ví dụ:

  • Money is largely concentrated in the hands of billionaires. (Tiền phần lớn tập trung trong tay của các tỷ phú.)
  • Never concentrate the heat in one place for too long. (Đừng bao giờ tập trung nhiệt tại một chỗ trong thời gian quá lâu.)

1.1. Các từ liên quan đến Concentrate

  • Concentration /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ (Danh từ): sự tập trung
    Ví dụ: Her concentration during the exam was remarkable. (Sự tập trung của cô ấy trong suốt bài kiểm tra thật đáng nể.)

  • Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ (Danh từ): chất cô đặc
    Ví dụ: They found mineral concentrates at the bottom of rivers. (Họ tìm thấy các khoáng chất cô đặc ở dưới đáy sông.)

  • Concentrated /ˈkɑːnsntreɪtɪd/ (Tính từ): cô đặc
    Ví dụ: This juice is highly concentrated, so you should dilute it with water. (Nước ép này có độ cô đặc cao, nên bạn nên pha loãng với nước.)

  • Concentric /kənˈsentrɪk/ (Tính từ): đồng tâm
    Ví dụ: The target has concentric rings, and the archer aimed for the center. (Mục tiêu có các vòng đồng tâm và cung thủ nhắm vào trung tâm.)

1.2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate

Ngoài các từ liên quan đến Concentrate, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩa:

  • Focus on: tập trung
  • Take notice of: để tâm đến cái gì
  • Pay attention to: chú ý đến
  • Put one’s mind to: tập trung tâm trí đến cái gì
  • Zero in on: dồn toàn bộ sự chú ý vào
  • Centralize: tập trung
  • Condense: cô đặc

Từ trái nghĩa:

  • Distract: mất tập trung
  • Let one’s mind wander: không tập trung, suy nghĩ linh tinh
  • Neglect: không chú ý
  • Disperse: giải tán
  • Scatter: rải rác
  • Dilute: pha loãng

Sau khi đã hiểu nghĩa của Concentrate là gì, chúng ta cùng tìm hiểu xem Concentrate đi với giới từ gì nhé!

2. Concentrate đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Oxford Learners’ Dictionary, Concentrate đi với giới từ “on”.

Ý nghĩa: dành nhiều thời gian để hoàn thành một việc hơn những việc khác.

Cấu trúc “Concentrate on” được dùng để diễn tả ý nghĩa: dành nhiều thời gian để hoàn thành một việc hơn những việc khác.

Công thức:

  • Concentrate on something
  • Concentrate on doing something
  • Concentrate something on something
  • Concentrate something on doing something

Ví dụ:

  • He found it hard to concentrate on his job because he was worried about his daughter. (Anh ấy cảm thấy khó tập trung vào công việc của mình vì anh ấy lo lắng cho con gái.)
  • She struggled to concentrate on reading her book. (Cô ấy cố gắng tập trung đọc sách.)
  • After 2010, the scientists concentrated their energies on their experiments. (Sau năm 2010, các nhà khoa học tập trung năng lượng của họ vào các thí nghiệm.)
  • I decided to concentrate all my efforts on completing the final essay. (Tôi quyết định dành hết mọi nỗ lực để hoàn thành bài luận cuối cùng.)

Lưu ý: Có một lỗi phổ biến là nhiều người cho rằng Concentrate cũng đi với giới từ “in” và “at” với ý nghĩa là “mang nhiều thứ tập hợp lại một chỗ”. Tuy nhiên, Concentrate “in/at” không phải là một collocation của Concentrate mà việc dùng giới từ “in/at” phụ thuộc vào các từ đi kèm sau đó, không phụ thuộc vào động từ Concentrate.

Ví dụ: The population often concentrates in urban areas because of better job opportunities. (Dân cư thường tập trung ở các khu vực thành thị vì có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.)

3. Một số cấu trúc khác với Concentrate

Để mở rộng từ vựng, hãy cùng tìm hiểu một số collocations khác với Concentrate.

  • Concentrate the mind/one’s mind: tập trung toàn bộ tinh thần, ý nghĩ để hoàn thành một công việc, mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề nào đó.

Ví dụ: The serene environment of the mountain cabin helped to concentrate my mind and find inner peace. (Môi trường thanh bình của cabin trên núi đã giúp tôi tập trung tâm trí và tìm thấy sự bình yên nội tâm.)

  • Concentrate one’s efforts/resources/attention on something: dành toàn bộ nỗ lực/tài nguyên/sự chú ý vào cái gì.

Ví dụ: The company decided to concentrate its efforts on expanding into new international markets. (Công ty quyết định dành toàn bộ nỗ lực để mở rộng ra thị trường quốc tế.)

4. Bài tập về cấu trúc Concentrate – có đáp án

Để ghi nhớ kiến thức vừa học, hãy áp dụng ngay vào bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập: Gạch chân đáp án đúng

  1. The artist found it challenging to concentrate on/at her painting with all the noise in the room.
  2. The meditation techniques helped him concentrate his ability/mind and reduce stress.
  3. Power is mainly concentrated in/on the hands of the president.
  4. The high concentration/concentrated of pollutants in the river is causing serious environmental problems.
  5. Due to the concentration/concentrated population in the city center, traffic congestion is a common problem.

Đáp án:

  1. on
  2. mind
  3. in
  4. concentration
  5. concentrated

Trên đây là giải đáp cho câu hỏi “Concentrate đi với giới từ gì” cũng như các cụm từ liên quan thường gặp. IELTS LangGo tin rằng kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và thành thạo cấu trúc với concentrate.