Tìm hiểu về các loại gỗ trong tiếng Trung

Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại gỗ, đặc biệt là những loại gỗ quý hiếm ở Việt Nam. Hãy cùng xem lại bài viết trước để có cái nhìn tổng quan nhé.

Tổng quan về các loại gỗ

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về các loại gỗ:

Gỗ tếch (柚木)

Gỗ tếch
Caption: Gỗ tếch trong tiếng Trung là 柚木.

Gỗ lim (铁杉)

Gỗ lim
Caption: Gỗ lim trong tiếng Trung là 铁杉.

Lôi mộc (檑木)

Lôi mộc
Caption: Lôi mộc trong tiếng Trung là 檑木.

Cây trăn (榛木)

Cây trăn
Caption: Cây trăn trong tiếng Trung là 榛木.

Cây trắc (花梨木)

Cây trắc
Caption: Cây trắc trong tiếng Trung là 花梨木.

Gỗ băng phiến/gỗ long não (樟木)

Gỗ băng phiến
Caption: Gỗ băng phiến trong tiếng Trung là 樟木.

Gỗ dép đỏ (紫檀)

Gỗ dép đỏ
Caption: Gỗ dép đỏ trong tiếng Trung là 紫檀.

Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ (原木)

Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
Caption: Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ trong tiếng Trung là 原木.

Gỗ cứng (硬木)

Gỗ cứng
Caption: Gỗ cứng trong tiếng Trung là 硬木.

Gỗ xốp/gỗ nhẹ (软木)

Gỗ xốp/gỗ nhẹ
Caption: Gỗ xốp/gỗ nhẹ trong tiếng Trung là 软木.

Kết luận

Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại gỗ. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn có thể thảo luận về các loại gỗ một cách thông thạo. Chúc các bạn học tốt!

Ảnh được tham khảo từ source-url.