Bất ngờ với nhiệt độ nóng chảy của inox, vàng bạc, nhôm, đồng và sắt thép

Trong ngành công nghiệp sản xuất kim loại và các hợp chất kim loại, khái niệm “nhiệt độ nóng chảy” là một thuật ngữ quan trọng. Hiểu rõ về nhiệt độ nóng chảy của các vật liệu này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia công, đảm bảo hiệu suất cao. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Inox Đại Dương tìm hiểu về nhiệt độ nóng chảy của những kim loại phổ biến nhất hiện nay.

Nhiệt độ nóng chảy là gì?

Nhiệt độ nóng chảy là ngưỡng nhiệt độ mà một kim loại bắt đầu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Quá trình này còn được gọi là quá trình hóa lỏng của kim loại. Trong ngành kim khí, đúc kim loại và luyện kim đặc biệt là các ngành sử dụng quá trình hóa lỏng kim loại nhiều nhất.

Nhiệt độ nóng chảy của những kim loại phổ biến

Hiện nay, sắt thép, inox, nhôm, đồng và vàng bạc là những kim loại phổ biến nhất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Điều này đặt ra câu hỏi về nhiệt độ nóng chảy của chúng và mối quan hệ của nhiệt độ này với các đặc tính khác của kim loại đó.

Độ nóng chảy của inox

Thép không gỉ, hay inox, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ nặng đến nhẹ, từ dân dụng đến chuyên biệt. Inox có nhiều loại khác nhau với thành phần hóa học khác nhau, điều này tạo nên các đặc tính riêng. Vì vậy, độ nóng chảy của chúng cũng khác nhau. Dưới đây là một số giá trị độ nóng chảy của inox phổ biến:

  • Inox 201: 1400-1450°C
  • Inox 304: 1400-1450°C
  • Inox 316: 1375-1400°C
  • Inox 430: 1425-1510°C
  • Inox 434: 1426-1510°C
  • Inox 420: 1450-1510°C
  • Inox 410: 1480-1530°C

Inox là một hợp kim, vì vậy, các loại inox có thể có những biến thể nhỏ trong thành phần hóa học của chúng. Điều này dẫn đến sự chênh lệch trong nhiệt độ nóng chảy. Ví dụ, inox 304 có thể chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng ở nhiệt độ từ 1400-1450°C mà không cố định vào một con số cụ thể.

Ở nhiệt độ gần điểm nóng chảy, inox mất đi một số đặc tính quan trọng như độ bền và khả năng chống gỉ sét. Với inox 304, nhiệt độ bình thường giữ được độ bền toàn vẹn của nó. Nhưng ở nhiệt độ gần điểm nóng chảy, inox chỉ có khả năng chịu tải trọng bằng 1/2 so với ban đầu.

Nhiệt độ nóng chảy của inox
Hình ảnh: Nhiệt độ nóng chảy của inox

Độ nóng chảy của sắt, thép

Sắt (Fe) là kim loại được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, chiếm đến 95% tổng lượng kim loại sản xuất hàng năm. Tuy nhiên, sắt nguyên chất mềm. Khi thêm carbon vào sắt với tỷ lệ từ 0,002% đến 2,1%, sẽ tạo ra hợp kim thép, một kim loại có độ cứng, tính dẻo và khả năng chịu lực vượt trội.

Nhiệt độ nóng chảy của sắt là 1811 K (1538°C, 2800°F), trong khi đó, nhiệt độ nóng chảy của thép là 1370°C (2500°F). Sắt và thép được sử dụng rất phổ biến trong ngành sản xuất cơ khí, công nghiệp ô tô, đóng tàu, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.

Độ nóng chảy của nhôm

Nhôm có trọng lượng nhẹ, dễ gia công và được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo và nhôm kính. Nhôm có thể được tạo thành từ những sản phẩm nhỏ như đồ gia dụng tới những sản phẩm lớn như máy bay.

Nhiệt độ nóng chảy của nhôm là 933,47 K (660,32°C, 1220,58°F).

Độ nóng chảy của vàng

Vàng được coi là kim loại có giá trị cao, thường được sử dụng để làm đồ trang sức hoặc làm tiền tệ. Vàng có tính chất mềm, dễ uốn cong và có màu vàng sáng đặc trưng. Nó cũng là một loại tài sản được nhiều người mua để tích trữ và đầu tư.

Nhiệt độ nóng chảy của vàng là 1337,33 K (1064,18°C, 1947,52°F). Hiểu rõ về thông số này giúp gia công vàng trở nên thuận lợi và chính xác hơn, đảm bảo hiệu suất cao.

Nhiệt độ nóng chảy của vàng
Hình ảnh: Nhiệt độ nóng chảy của vàng

Độ nóng chảy của bạc

Tương tự như vàng, bạc cũng là một kim loại có giá trị cao. Ngoài việc được sử dụng làm đồ trang sức, bạc còn được ứng dụng vào chất dẫn điện. Bạc có màu sáng, mềm và dễ gia công.

Nhiệt độ nóng chảy của bạc là 1234,93 K (961,78°C, 1763,2°F). Bạc có hiệu suất dẫn điện cao nhất, nhưng vì có giá thành cao, nên chỉ được ứng dụng trong một số sản phẩm đặc biệt.

Nhiệt độ nóng chảy của bạc

Độ nóng chảy của đồng

Đồng là một kim loại tốt về dẫn điện và dẫn nhiệt. Nó có màu cam đỏ sáng, mềm dẻo và dễ gia công. Đồng thường được sử dụng làm vật dẫn điện trong dây điện, cáp truyền điện và nhiều ứng dụng khác.

Nhiệt độ nóng chảy của đồng là 1357,77 K (1084,62°C, 1984,32°F).

Thông tin về độ nóng chảy của những kim loại và hợp kim này giúp nhà sản xuất hiểu rõ các đặc tính và ứng dụng của chúng ở các nhiệt độ khác nhau. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Bài viết được biên tập bởi Inox Đại Dương.